1 | | 100 câu chuyện thành bại / Quách Thành ; Thành Khang, Ngọc San dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Hồng Đức ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 159tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06839-PD/VV 06841, PM/VV 05105-PM/VV 05107 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
2 | | 100 câu chuyện về sự giàu có / Quách Thành ; Thành Khang, Thanh Nhàn dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Hồng Đức ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 214tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06835, PD/VV 06836, PM/VV 05100 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
3 | | 101 kinh nghiệm thành đạt trong cuộc sống / Hoàng Thanh . - H. : Lao động, 2017 . - 338tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08992-PD/VV 08994, PM/VV 06194, PM/VV 06195 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
4 | | 79 qui tắc hay trong giao tiếp : Những quan niệm về sách lược của cuộc sống. Nguyên tắc quan hệ cộng đồng, thiết lập quan hệ giao tiếp thành công / Lê Duyên Hải . - H. : Phụ Nữ, 2019 . - 249tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09152-PD/VV 09154, PM/VV 06266, PM/VV 06267 Chỉ số phân loại DDC: 153.6 |
5 | | Bạn có các phẩm chất để thành công chưa? : Do you have what it takes? / Walter Nusbaum ; Thế Anh dịch . - H. : NXB. Hồng Đức, 2016 . - 182tr. : tranh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06787, PD/VV 06788, PM/VV 05040 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
6 | | Bạn có thể giàu hơn cha mẹ / Patricia Orlunwo Ikiriko ; Thế Anh dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2014 . - 166tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06637, PD/VV 06638, PM/VV 05022 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
7 | | Bạn cũng có thể giàu : 70 nguyên tắc được những người giàu nhất thế giới tuân theo / Ion Varanită ; Huỳnh Văn Thanh dịch . - H. : Lao động, 2016 . - 262tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06751, PD/VV 06752, PM/VV 05079 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
8 | | Biến nhược điểm thành ưu điểm / Vương Chí Cương ; Bội Bội, Kiến Văn dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Lao Động, 2015 . - 207tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06882, PD/VV 06883 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
9 | | Bí mật của hạnh phúc / Phạm Phương Mai . - H. : Phụ Nữ, 2019 . - 231tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09058-PD/VV 09060, PD/VV 09122-PD/VV 09124, PM/VV 06103-PM/VV 06106 Chỉ số phân loại DDC: 158.082 |
10 | | Bí quyết để có 95% thời gian hạnh phúc : Những phương cách đơn giản giúp vượt qua muộn phiền, trầm cảm và đón nhận hạnh phúc / Walter Doyle Staples ; Thế Anh dịch . - H. : Hồng Đức, 2017 . - 302tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06765, PD/VV 06766, PM/VV 05077 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
11 | | Bí quyết đối mặt với căng thẳng của người thành công = Success under stress / Sharon Melnick; Dịch: Nguyễn Hoài Linh . - H. : Lao động, 2015 . - 419tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09024, PD/VV 09025, PM/VV 06304 Chỉ số phân loại DDC: 158.72 |
12 | | Các qui tắc hay trong giao tiếp / Hoàng Văn Tuấn, Minh Hiền . - H. : Lao động - Xã hội, 2020 . - 220tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09149-PD/VV 09151, PM/VV 06262, PM/VV 06263 Chỉ số phân loại DDC: 153.6 |
13 | | Cách đối nhân xử thế của người thông minh / Gia Linh . - Tái bản. - H. : Hồng Đức, 2018 . - 360tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09072, PD/VV 09073, PM/VV 06218, PM/VV 06219 Chỉ số phân loại DDC: 158.2 |
14 | | Câu chuyện nhỏ - Hàm ý lớn / Việt Thư biên dịch . - Tái bản lần 3. - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2016 . - 207tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06599, PD/VV 06600, PM/VV 05098 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
15 | | Câu chuyện nhỏ - Hàm ý lớn / Việt Thư tổng hợp, biên soạn . - Tái bản lần 4. - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2017 . - 207tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06601, PD/VV 06602, PM/VV 05099 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
16 | | Câu hỏi và tình huống học tập môn tâm lí học : Dùng cho sinh viên các trường sư phạm / Phan Trọng Ngọ, Lê Minh Nguyệt, Nguyễn Phương Lan, Lò Mai Thoan . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 275tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06871, PD/VT 07116, PM/VT 09583 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
17 | | Chú chó lạc quan / Jon Gordon; Dịch: Hải Hà . - H. : Lao động, 2014 . - 152tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08861-PD/VV 08863, PM/VV 06132, PM/VV 06133 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
18 | | Con đường lập thân / W.J. Ennever ; Nguyễn Hiến Lê dịch . - Tp.HCM : Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015 . - 230tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06629, PD/VV 06630, PM/VV 05028 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
19 | | Cuộc sống của bạn đã tốt đẹp chưa? : Hành trình theo đuổi mục đích và đam mê = Your best life yet : A journey of purpose and passion / Marcia Ullett ; Thế Anh dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2016 . - 198tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06687, PD/VV 06688, PM/VV 05124 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
20 | | Cười học : Cải thiện cuộc sống bằng tiếng cười = Improve your life with the science of laughter / Stephanie Davies ; Lệ Hoài dịch . - H. : Lao động, 2016 . - 182tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06757, PD/VV 06758, PM/VV 05085 Chỉ số phân loại DDC: 152.4 |
21 | | David & Goliath : Cuộc đối đầu kinh điển và nghệ thuật đốn ngã những gã khổng lồ / Malcolm Gladwell ; Người dịch: Tuệ Minh . - H. : Thế giới, 2015 . - 283 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05267-PD/VV 05270, PM/VV 04515 Chỉ số phân loại DDC: 155.2 |
22 | | Đắc nhân tâm : How to win friends and influence people / Dale Carnegie ; First News biên dịch (CTĐT) . - H. : Nxb. Thế giới, 2017 . - 280tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07338, PD/VV 07339 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
23 | | Để có những ngày tuyệt vời trong công việc - Tâm lý tích cực sẽ giúp bạn nâng cao hiệu quả công việc : Great days at work / Suzanne Hazelton ; Trung sơn dịch . - H. : Lao Động, 2017 . - 327tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06813, PD/VV 06814 Chỉ số phân loại DDC: 158.7 |
24 | | Để trở thành nhà lãnh đạo quần chúng xuất sắc: Lãnh đạo hiệu quả qua việc xây dựng những mối quan hệ hiệu quả = Be a Person peple / John C. Maxwell; Dịch: Thu Trang, Hải Hà . - H. : Tài chính, 2018 . - 236tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08952-PD/VV 08954, PM/VV 06188, PM/VV 06189 Chỉ số phân loại DDC: 158.26 |
25 | | Điều kì diệu của xác lập mục tiêu chính yếu : Chuỗi khóa học thành công của Napoleon Hill / Mitch Horowitz; Dịch: Nguyễn Thị Hồng Phương . - H. : Lao động - Xã hội, 2019 . - 240tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09033, PD/VV 09034, PM/VV 06204, PM/VV 06205 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
26 | | Định hình sự tự tin giúp bạn làm chủ cuộc sống : Học cách đối phó với những lời phán xét, vượt qua nỗi sợ hãi của bản thân và trở nên mạnh mẽ hơn trong cuộc sống / Zoe McKey; Dịch: Bích Hường . - H. : Lao động, 2018 . - 168tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09044-PD/VV 09046, PM/VV 06319, PM/VV 06320 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
27 | | Đường đến sức mạnh cá nhân = The Path to Personal Power / Napoleon Hill; Dịch: Phan Nữ Ngọc Linh . - H. : Lao động - Xã hội, 2019 . - 312tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08969-PD/VV 08971, PM/VV 06296, PM/VV 06297 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
28 | | Hạt giống yêu thương = The seeds of love / Jerry Braza; Hà Ly dịch . - H.: Văn học, 2017 . - 239tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06141, PD/VV 06825, PD/VV 06826, PM/VV 05152 Chỉ số phân loại DDC: 158.2 |
29 | | Học trong sử sách / Lã Thúc Xuân; Người dịch: Nguyễn Thị Thại . - H. : Lao động, 2015 . - 208tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07793, PD/VV 07794, PM/VV 05836, PM/VV 05837 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
30 | | Khám phá tiềm năng trong bạn - Tối đa hóa sự tự tin : Khám phá kỹ năng bẩm sinh, vững bước trên con đường của riêng bạn, sống như chính bạn mong muốn / Zoe McKey; Dịch: Thúy Ngân . - H. : Lao động, 2018 . - 152tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09003-PD/VV 09005, PM/VV 06313, PM/VV 06314 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |