1 | | Assesing the current situation of temporary import and re-export activity at DKP logistics / Nguyen Thi Ngoc Anh; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18093 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động tạm nhập, tái xuất tại công ty cổ phần thương mại xây dựng 5 Hải Phòng / Phạm Ngọc Hiển; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03220 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tạm nhập tái xuất của Công ty CP Thương mại Xây dựng 5 Hải Phòng / Nguyễn Vân Anh, Nguyễn Thị Quỳnh, Đỗ Phương Anh, Vũ Đức Thắng; Nghd.: Lương Thị Kim Oanh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19062 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
4 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý nhà nước về hải quan đối với hoạt động kinh doanh tạm nhập, tái xuất hàng hóa tại chi cục hải quan CK cảng Hải Phòng khu vực III / Phạm Tiến Quảng; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03604 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp tăng cường quản lý nhà nước về hải quan đối với hoạt động kinh doanh tạm nhập tái xuất tại cục hải quan thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Bích Ngọc; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02053 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Evaluating the current business efficiency of temporary import and re-export at Tri Duc Trading and Services Joint Stock Company / Hoang Son Tung; Sub.: Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 56p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18689 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Evaluation of service quality of temporary import for re-export activity at Thanh Tung Joint Stock Company / Le Thi Huong; Sub.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 60p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18684 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Evaluation on the efficiency of temporary import for re-export activities of dry fruits at Cat Van Bonded Warehouse / Dinh Thi Hai Yen; Sub.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 73p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18546 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ tạm nhập tái xuất và kho ngoại quan của công ty cổ phần cung ứng tàu biển Quảng Ninh / Bùi Xuân Tuyên; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 99 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02003 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Một số biện pháp tăng cường công tác quản lý nhà nước về hải quan đối với hoạt động kinh doanh tạm nhập tái xuất hàng hóa tại Chi cục Hải quan cửa khẩu cảng Hải Phòng khu vực I . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03077 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh tạm nhập, tái xuất tại công ty Vietracimex / Trần Thị Hải Yến; Nghd.: Ths Phạm Thị Phương Mai . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 60 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16309 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
12 | | Quy trình nghiệp vụ tổ chức thực hiện xuất khẩu cho lô hàng quặng Antimony Metal đóng trong container tạm nhập - tái xuất tại Công ty Cổ phần Giải pháp Tiếp vận DKP quý II năm 2016 / Bùi Ngọc Sơn; Nghd.: TS Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2016 . - 62 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16157 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Study on risk management in Re - Export activities at Tri Duc Trading and service joint Stock Company / Hoang Hai Long; Supervisor: Bui Thi Thuy Linh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17355 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Tổ chức quá trình thực hiện tạm nhập tái xuất lô hàng thiết bị điên tử để thử nghiệm từ Philippines - Việt Nam - Israel tại Công ty Cổ phần Truyền thông số 1 / Nguyễn Thị Phương Thảo, Trần Thị Ngọc Trâm, Đặng Đình Đức; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 50 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17248 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
15 | | Tổ chức thực hiện tạm nhập tái xuất lô hàng tôm đông lạnh tại kho ngoại quan công ty cổ phần thương mại-xây dựng 5 Hải Phòng (Viettracimex) trong năm 2017 / Bùi Trung Hiếu, Đỗ Thị Hương, Nguyễn Trung Hiệp; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 57 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17304 Chỉ số phân loại DDC: 338 |