1 | | Giới thiệu một số hệ thống điện trên tàu xi măng. Nghiên cứu bảng điện chính tàu xi măng / Lương Nhân Quang; Nghd.: Lê Văn Tâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 46 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15539, PD/TK 15539 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở xi măng 15.000 tấn tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Bùi Trung Huy; Nghd.: Ths. Trần Văn Địch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 221 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09436, PD/TK 09436 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở xi măng 15.000 tấn tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Vũ Đức Linh; Nghd.: Ths. Trần Văn Địch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 161 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09468, PD/TK 09468 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở xi măng rời trọng tải 16800 DWT tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Tài Thanh; Nghd. : Th.S Trần Văn Địch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 286 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12394, PD/TK 12394 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu chở xi măng 16.800 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Hồ Văn Hải; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 218 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09329, PD/TK 09329 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu chở xi măng 16.800 tấn tại công ty Công nghiệp tàu thủy Bến kiền / Đinh Trọng Dũng; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 233 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09452, PD/TK 09452 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu chở xi măng 16.8000 DWT tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Bùi Xuân Biểu; Nghd.: TS Lê Văn Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 170 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09300, PD/TK 09300 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu xi măng 15000 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Vũ Thành Đạt; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 143tr.; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14775, PD/TK 14775 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở xi măng 15.000 tấn tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Hoàng Nhất; Nghd.: Ths. Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 206 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09447, PD/TK 09447 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở xi măng 16.800 tấn tại công ty Công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Vũ Văn Điệp; Nghd.: Ths. Vũ Minh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 138 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09448, PD/TK 09448 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình công nghệ tàu xi măng 16.8000 T tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Hà Văn Tiến; Nghd.: Ths. Đỗ Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 109 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09303, PD/TK 09303 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Nghiên cứu hệ thống cung cấp năng lượng điện trên tàu xi măng. Đi sâu nghiên cứu và phân tích chức năng cấp nước của nồi hơi tàu xi măng / Nguyễn Hải Anh; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 54 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16127, PD/TK 16127 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu xi măng 16800 tấn lắp máy MANB&W 5L50MC / Ngô Đình Cường; Nghd.: Lê Đình Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 108 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15512, PD/TK 15512 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu xi măng 16800T. / Trần Văn Tĩnh; Nghd.: Ths Lê Đình Dũng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 107 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 14702, PD/TK 14702 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ thống động lực tàu xi măng 15000T lắp máy chính 8 UEC33LSII / Hoàng Công Đức; Nghd.: Th.s Trương Tiến Phát . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 131 tr. ; 30 cm. + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11416, PD/TK 11416 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu xi măng 16800T lắp máy MAN B&W 6S4MC MARK 7 / Phạm Đức Khiêm; Nghd.: TS Thẩm Bội Châu . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 86 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11419, PD/TK 11419 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Trang thiết bị điện tàu xi măng 15000 tấn. Nghiên cứu xây dựng mô hình mô phỏng một số chức năng của hệ thống chiếu sáng thông minh / Đoàn Văn Thanh; Nghd.: Đỗ Khắc Tiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 43 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15523, PD/TK 15523 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Trang thiết bị điện tàu xi măng. Đi sâu nghiên cứu hệ thống trạm phát sự cố / Lê Trung Hòa; Nghd.: Đào Minh Quân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 45 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15527, PD/TK 15527 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Trang thiết bị tàu xi măng. Đi sâu nghiên cứu hệ thống cứu hỏa phun sương / Nguyễn Trung Thành; Nghd.: Lê Văn Tâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15720, PD/TK 15720 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Trạm phát điện chính tàu xi măng. Đi sâu nghiên cứu chức năng bảo vệ / Nguyễn Công Duy; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 50 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16115, PD/TK 16115 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |