1 | | Chartering and shipping terms / J. Bes (CTĐT) . - New York : KNxb., 1977 . - 526p. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01091-Pd/Lv 01093, Pm/Lv 01420-Pm/Lv 01426 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
2 | | Code of safe practice for ships carrying timber deck cargoes, 1991 / IMO (CTĐT) . - London : IMO, 1992 . - 45p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00304-Pd/Lt 00306, Pm/Lt 01081-Pm/Lt 01087, SDH/LV 00749 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
3 | | Code of safe practice for ships carrying timber deck cargoes, 2011 / IMO . - London : IMO, 2011 . - 71p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/CODE%20OF%20SAFE%20PRACTICE%20FOR%20SHIPS%20CARRYING%20TIMBER%20DECK%20CARGOES,%202011.pdf |
4 | | Đặc trưng kỹ thuật một số tàu biển Việt Nam và đặc điểm khai thác 1 số cảng biển thế giới/ Dương Thị Quý . - H.: Giao thông vận tải, 1993 . - 32 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01047, TBVN 0008, TBVN 0011, TBVN 0014, TBVN 0020 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Elementns of shipping Vol.2/ Alan E. Branch . - London: Chapman & Hall, 1996 . - 269 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 02094-Pd/Lv 02096, Pm/Lv 01886, Pm/Lv 01887 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Elements of shipping. Vol. 1 / Alan E. Branch . - London : Chapman & Hall, 1996 . - 269p. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 02097-Pd/Lv 02099, Pm/Lv 01888, Pm/Lv 01889 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
7 | | Guidance notes on surveys during construction of membrane tank LNG carriers . - Houston : American Bureau of Shipping, 2008 . - 185p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01324 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/ABS/Guidance-note-on-surveys-during-construction-of-membrance-tank-LNG-carriers.pdf |
8 | | IBC code - Internation code for the construction and equipment of ships carrging dangerous chemicals is bulk / IMO . - London : IMO, 1998 . - 230p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01169, Pd/Lt 01170, Pm/Lt 02961, Pm/Lt 02962 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/PDLT%2001169-70%20-%20IBC%20Code%201.pdf |
9 | | International code for the construction and equipment of ships carrying liquefied gases in bulk/ IMO . - London: IMO, 1993 . - 166 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00313-Pd/Lt 00315, Pm/Lt 01102-Pm/Lt 01108 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
10 | | Lập và quản lý dự án lắp ráp hệ động lực tàu vận tải đa dụng 4600 tấn / Đỗ Văn Thành; Nghd.: TS. Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 188 tr. ; 30 cm + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08292, Pd/Tk 08292 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
11 | | Merchant ship types/ R. Munro-Smith . - London: Marine media, 1975 . - 259 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00599-Pd/Lt 00601, Pm/Lt 01581-Pm/Lt 01587 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
12 | | Nghiên cứu các giải pháp về vốn để phát triển đội tàu vận tải biển nòng cốt của Việt Nam / Vũ Trụ Phi . - 2005 . - 153tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00028 Chỉ số phân loại DDC: 338 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000028%20-%20VU%20TRU%20PHI-10p.pdf |
13 | | Nghiên cứu các phương pháp đánh giá hiệu quả kinh tế trong thiết kế tàu vận tải / Nguyễn Thị Thu Quỳnh, Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 38 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00489 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Nghiên cứu lập phương án dẫn tàu tối ưu cho các tàu vận tải quân sự từ Vũng Tàu đi Trường Sa / Phạm Trung Hiếu; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 92 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00571 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
15 | | Nghiên cứu tối ưu hóa các đặc trưng kỹ thuật-kinh tế đội tàu vận tải hàng hóa của VietFracht / Bùi Thế Bình; Nghd.: TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 67tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01530 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
16 | | Phương pháp biện luận chọn tàu kinh tế/ Vũ Thế Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng Hải, 1992 . - 50 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: CTKT 0040, CTKT 0042 Chỉ số phân loại DDC: 330.12 |
17 | | Stowage : The properties and stowage of cargoes / R.E. Thomas . - Glasgow : KNxb., 19?? . - 484p. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01127, Pd/Lv 01128, Pm/Lv 01409-Pm/Lv 01412 Chỉ số phân loại DDC: 823.88 |
18 | | The Norwegain Shipping Academy . - London : Knxb, 1981 . - 289p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00374-Pd/Lt 00376, Pm/Lt 01236-Pm/Lt 01242 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
19 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu vận tải quân lương 2000 tấn, máy chính MAK 8M20C / Nguyễn Thanh Tùng; Nghd: ThS Nguyễn Anh Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 86 tr. ; 30 cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09619, PD/TK 09619 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Thiết kế hệ thống lái tàu vận tải quân sự 470 tấn kí hiệu HK-01 / Hoàng Văn Khắc; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 86tr.; 30cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14801, PD/TK 14801 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Thiết kế trang trí hệ động lực tàu vận tải quân sự 2.000T, máy chính MAN B&W 6L28/32A / Cao Tiến Hợp; Nghd.: Th.s Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 105 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11432, PD/TK 11432 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Tổ chức khai thác đội tàu vận tải biển. T. 1 (CTĐT) / Phạm Văn Cương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1995 . - 192tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01273-Pd/vv 01275, Pd/Vv 03162, Pm/vv 00256, Pm/vv 00257, TCKTDT 0001-TCKTDT 0035 Chỉ số phân loại DDC: 387 |
23 | | Trang thiết bị điện tàu vận tải ô tô 4900 xe.Đi sâu nghiên cứu trạm phát sự cố / Nguyễn Văn Lăng; Nghd.: Trần Việt Tiến . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 89 tr. ; 30 cm. + 06 BV +TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08249, PD/TK 08249 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |