Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 27 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A guide to the collision avoidance rules : International regulations for preventing collisions at sea / A.N. Cockcroft, J.N.F. Lameijer . - 5th ed. - Oxford : Butter Worth Heinemann, 1996 . - 249p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00033, SDH/Lv 00065
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-guide-to-the-collision-avoidance-rules_5ed_A.N.Cockcroft_1996.pdf
  • 2 A study on vessel traffic service(VTS) in Saigon-Vung Tau area / Do Tran Khuong Duy, Ha Minh Hieu, Nguyen Duc Hung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 39tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20480
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 3 Bão và cách chống bão của tàu thuyền/ Vũ Phi Hoàng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1974 . - 152 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00943
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 4 Boiler operator's guide / Anthomy Lawrence Kohan . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 1998 . - 736p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00069
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Boiler-operators-guide_4ed_Anthony-Lawrence-Kohan_1998.pdf
  • 5 Đánh giá sự ảnh hưởng của kim loại trong trầm tích cảng từ các tàu thuyền nhỏ đến hệ sinh thái tại cảng Nova Scotia, Canada / Nguyễn Thành Nam, Ngô Quốc Hưng, Vũ Đại Tùng . - 2019 // Journal of student research, Số 6, tr.127-136
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 6 Full life cycle assessement of efficiency of Bio-Ethanol using in boat engines / Do Ngoc Toan; Nghd.: Andrey V. Kozlov . - Moscow : Russian Academy of Sciences, 2009 . - 175p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/TS 00067
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 7 Hỏi đáp về tàu thuyền nhỏ. Tập 2/ Đỗ Thái Bình . - H.: Nông nghiệp, 1985 . - 206 tr; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01783, Pd/vv 01784, Pm/vv 00964-Pm/vv 00982
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.2
  • 8 Hydrodynamics of ship propellers / John P. Breslin . - London : Cambridge university, 1996 . - 557p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00027
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000027%20-%20Hydrodynamics-of-ship%20propellers.pdf
  • 9 IGC Code : International code for the construction and equiment of ships carrying liquefied gases in bulk / IMO . - London : IMO, 1993 . - 166p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00185
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000185%20-%20IGC%20code.pdf
  • 10 Manual on iol pollution. Vol. 1 / IMO . - London: IMO, 1983 . - 68 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01721-Pd/Lv 01723
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • 11 Manual on oil pollution. Vol. 3 / IMO . - London: IMO, 1983 . - 46 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01727-Pd/Lv 01729
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • 12 Merchant ship search and rescue manual (mersar) . - Hai Phong : VMU, 1992 . - 79tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01086-Pd/Lv 01088, Pm/Lv 01349-Pm/Lv 01355
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 13 Nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố hải dương học đến hàng hải tàu thuyền / Vũ Thành Thượng, Phạm Trung Kiên, Trần Ngọc Hiếu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 58tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20474
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 14 Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản lý, kiểm tra tàu thuyền hoạt động tại khu vực quản lý của cảng vụ hàng hải Cần Thơ / Trương Đức Anh; Nghd.: Đinh Xuân Mạnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 64tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04782
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 15 Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả việc khai thác và sử dụng vị trí neo đậu cho tàu thuyền làm hàng tại khu neo Cẩm Phả / Phạm Thái Sử; Nghd.: Đinh Xuân Mạnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 75tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04507
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 16 Nghiên cứu đề xuất một số giải pháp nhằm giảm thiểu ảnh hưởng của các công trình điện gió đến hoạt động của tàu thuyền tại khu vực vùng biển Trà Vinh, Sóc Trăng / Huỳnh Hoàng Danh; Nghd.: Đinh Xuân Mạnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 61tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04791
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 17 Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước đối với hoạt động tàu thuyền của cảng bụ hàng hải An Giang / Võ Quang Vinh; Nghd.: Lương Thị Kim Dung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 57tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04769
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 18 Nghiên cứu hoàn thiện hệ thống nạp - thải khi thủy hóa động cơ diesel sông công họ D50 / Nguyễn Đại An; Nghd.: Trần Hữu Nghị, Nguyễn Tất Tiến . - Hải phòng: Đại học hàng hải, 2002 . - 200tr. ; 29cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/TS 00006
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000006%20-%20NGUYEN%20DAI%20AN-10p.pdf
  • 19 Nghiên cứu phát triển tăng cường năng lực quan sát và quản lý tàu thuyền ứng dụng hệ thống nhận dạng tự động (AIS) / Nguyễn Thanh Vân ; Nghd.: Nguyễn Minh Đức, Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 151tr. ; 30cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/TS 00097
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 20 Nghiên cứu phương pháp đánh giá và mô phỏng xác suất va chạm tàu thuyền trên biển dựa trên AIS / Nguyễn Mạnh Cường, Trương Thanh Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 24tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01241
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 21 Nghiên cứu, thiết kế hệ thống tự động nhận dạng và cảnh báo tàu thuyền quá khổ khi qua âu thuyền trong hệ thống kiểm soát triều chống ngập ứng dụng xử lý ảnh bằng mạng nơ ron nhân tạo tích chập (Convolutional neural network) / Võ Công Phương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2019 . - 45 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01381
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 22 Practical teaching skills for maritime instructors / Darrell Fisher, Peter Muirhead . - Sweden : WMU, 2001 . - 192p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00207
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000207%20-%20Practical%20teaching%20%20skills%20for%20maritime%20instructors.pdf
  • 23 Quy tắc phòng ngừa đâm va : Bộ môn Cơ sở hàng hải. Khoa Hàng hải . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 127tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/11111 0001-HH/11111 0110
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 24 Quy tắc phòng ngừa đâm va tàu thuyền trên biển = The international regulations for preventing collisions at sea, 1972/ Bộ giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 160tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00173-Pd/vv 00177, PD/VV 04412-PD/VV 04421, Pm/vv 03719-Pm/vv 03734, QTDVT 0001-QTDVT 0202
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2004412-21%20-%20Quy-tac-phong-ngua-dam-va-tau-thuyen-tren-bien.pdf
  • 25 Quy tắc phòng ngừa va chạm tàu thuyền trên biển =International regulation for preventing collisions at sea 1972/ Bộ giao thông vận tải và Bưu điện . - H.: Giao thông vận tải, 1991 . - 152 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00980, Pd/vv 00981, Pm/vv 00167, Pm/vv 00168, QTTV 0001-QTTV 0028
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 26 Tăng cường công tác quản lý thuế đối với hoạt động kinh doanh tàu thuyền du lịch trên Vịnh Hạ Long tỉnh Quảng Ninh / Lê Thị Bích; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 92tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03070
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 27 Xây dựng hướng dẫn hành động tránh đâm va tàu thuyền theo COLREG 72 / Phạm Văn Thuần . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 29, tr.6-11
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 1
    Tìm thấy 27 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :