1 | | Ắc quy trên tàu ngầm / Đào Minh Quân . - 2012 . - tr.48-51 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Cơ sở lý thuyết tàu ngầm = Теория подводных основ (OchoBbI TeopNN) / H.H. Ефимьев . - Москва (Moscow) : Военное издательство Министерства обороны СССР, 1965 . - 382p Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Tieng-Nga_Co-so-ly-thuyet-tau-ngam_1965.pdf |
3 | | Navigation and control of autonomous marine vehicles / Edited by Sanjay Sharma and Bidyadhar Subudhi . - Stevenage : Institution of Engineering & Technology, 2019 . - 348p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Navigation-and-control-of-autonomous-marine-vehicles_Sanjay-Sharma_2019.pdf |
4 | | Nghiên cứu nâng cao độ chính xác dẫn đường cho tàu ngầm hoạt động trong khu vực Biển Đông / Nguyễn Quang Huy ; Nghd.: Nguyễn Viết Thành, Phạm Xuân Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 131tr. ; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/TS 00079 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
5 | | Nghiên cứu thiết kế mặt bằng và xác định tải trọng tác dụng lên cầu tàu neo đậu tàu ngầm / Nguyễn Xuân Hải; Nghd.: PGS.TS Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 57 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02455 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Nghiên cứu, ứng dụng phương pháp CFD tính sức cản tàu ngầm / Hà Mạnh Cường ; Nghd.: Trần Ngọc Tú . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05219 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Revised Standarrd Submarine Equations of Motion/ J. Feldman . - Bethesda : DAVID W. TAYLOR NAVAL SHIP RESEARCH AND DEVELOPMENT CENTER, 1979 . - 31p. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 623.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/8520116_TLTK_THS_T%C3%ADnh%20di%20%C4%91%E1%BB%99ng%20c%E1%BB%A7a%20t%C3%A0u%20n%C3%A2ng%20cao_528/4.%20Feldman%20-%20Revised%20Standarrd%20Submarine%20Equations%20of%20Motion.pdf |
8 | | Technology and applications of autonomous underwater vehicles / Gwyn Griffiths . - London : Taylor & Francis, 2003 . - 342p. ; 25cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01010 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2001010%20-%20Technology-and-applications-of-autonomous-underwater-vehicles_Gwyn-Griffiths_2003.pdf |
9 | | Thông tư 41/2016/TT-BGTVT : Quy định về danh mục giấy chứng nhận và tài liệu của tàu biển, tàu biển công vụ, tàu ngầm, tàu lặn, kho chứa nổi, giàn di động Việt Nam / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Bộ Giao thông vận tải, 2016 . - 64tr Chỉ số phân loại DDC: 349 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/TT-41.2016.BGTVT_Quy-dinh-ve-danh-muc-va-giay-chung-nhan-tau-bien_2016.pdf |