1 | | Lập QTCN tàu kiểm ngư 1482C tại công ty CNTT Bạch Đằng / Đỗ Bình Tuẫn; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 169tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14240, PD/TK 14240 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Nghiên cứu bảng điện sự cố tàu kiểm ngu KN491 / Phạm Duy Mạnh; Nghd.: Hứa Xuân Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16694, PD/TK 16694 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Nghiên cứu đề xuất phương pháp ERY rút gọn khử độ lệch la bàn từ hàng hải áp dụng cho tàu kiểm ngư / Nguyễn Cao Liêm; Nghd.: Nguyễn Văn Sướng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 34tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04803 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Nghiên cứu tính toán tính năng đi biển cho tàu kiểm ngư hoạt động trong khu vực Vịnh Bắc Bộ / Thân Văn Hiệu; Nghd.: Trương Sỹ Cáp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01605 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Nghiên cứu ứng dụng hệ thống tự động nhận dạng (AIS) nâng cao hiệu quả quản lý ngư trường khu vực biển Khánh Hòa cho lực lượng tàu kiểm ngư / Võ Tiến Công; Nghd.: Nguyễn Mạnh Cường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 69tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03434 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
6 | | Nghiên cứu về hệ thống điều khiển Diesel chính tàu kiểm ngư KN 491 / Trần Tiến Mạnh; Nghd.: Hứa Xuân Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 39 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16708, PD/TK 16708 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Nghiên cứu về hóa đồng bộ các máy phát trên tàu kiểm ngu KN491 / Đồng Văn Mạnh; Nghd.: Hứa Xuân Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 42 tr. ; 30 cm+ 03 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16709, PD/TK 16709 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Thiết kế hệ thống lái tàu kiểm ngư 1482C / Đỗ Mạnh Cường; Nghd.: Nguyễn Mạnh Thường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 56tr.; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14806, PD/TK 14806 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thiết kế hệ thống lái tàu kiểm ngư lắp 03 máy chính YANMAR 12 AYM-WET / Bùi Trọng Thảo, Trương Văn Tấn, Nguyễn Xuân Lương; Nghd.: Nguyễn Ngọc Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 93tr.; 30cm+ 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18317, PD/TK 18317 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
10 | | Tổng quan trang thiết bị tàu kiểm ngư. Đi sâu nghiên cứu hệ thống xuồng cứu sinh / Nguyễn Văn Mùi; Nghd.: Lê Văn Tâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 81 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 13300, PD/TK 13300 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Trang thiết bị điện tàu kiểm ngư KN 750. Nghiên cứu hệ thống bơm dầu đốt trực nhật / Nguyễn Long Bào; Nghd.: Lưu Kim Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 54 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16686, PD/TK 16686 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Trang thiết bị điện tàu kiểm ngư. Đi sâu nghiên cứu khai thác vận hành lắp đặt hệ thống bơm làm mát máy chính tàu kiểm ngư. / Nguyễn Đức Duy.; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải Viêt Nam, 2014 . - 85 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 12800, PD/TK 12800 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Trang thiết bị điện tàu kiểm ngư. Đi sâu nghiên cứu khai thác, vận hành hệ thống lái tự động hãng Alphatron. / Nguyễn Văn Kha.; Nghd.: Ths Bùi Văn Dũng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải Viêt Nam, 2014 . - 75 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 12798, PD/TK 12798 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Trang thiết bị tàu kiểm ngư. Nghiên cứu hệ thống báo động xả CO2 buồng máy / Nguyễn Đăng Tuyên; Nghd.: Bùi Văn Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 46 tr.; 30 cm + 03 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16129, PD/TK 16129 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |