1 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của cảng tàu khách quốc tế Hạ Long / Bùi Quang Tuấn; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04518 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 2, Các tàu chuyên dùng (1) / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 130tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05593, Pm/vt 05594 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu Bạch Long Vĩ tại công ty CNTT Bạch Đằng / Đoàn Hải Nam; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 194tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14209, PD/TK 14209 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu khách 11P tại công ty đóng tàu Long Hải / Nguyễn Văn Nam; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 92 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15617, PD/TK 15617 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu khách 11P tại công ty đóng tàu Long Hải / Vũ Văn Hoàng; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 99 tr. ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15629, PD/TK 15629 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Liner trades . - London: Institute of Chartered Shipbrokers, 2015 . - 386p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03156 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003156%20-%20Liner-trades_2015.pdf |
7 | | Nâng cao hiệu quả khai thác tuyến tàu khách Vũng Tàu - Côn Đảo của ban quản lý cảng bến đầm Côn Đảo / Hồ Thị Hồng; Nghd.: TS. Nguyễn Khắc Duật . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 101 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00574, SDH/LA 00592 Chỉ số phân loại DDC: 387.2 |
8 | | Nghiên cứu hệ thống chân vịt điện-diesel sử dụng trên các tàu khách và tàu công trình / Hứa Xuân Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 30tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00886 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Nghiên cứu mô phỏng hệ thống năng lượng điện chân vịt trên tàu dịch vụ và tàu khách cỡ nhỏ chạy điện/ Đặng Đình Phúc, Hứa Xuân Long, Lê Văn Tâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 38tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01623 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Nghiên cứu phương pháp tính lắc của tàu trên sóng biển và thiết kế loại thiết bị giảm lắc phù hợp cho tàu khách chạy ở vùng thềm lục địa Việt Nam / Vũ Ngọc Bích . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1996 . - 179tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00268 |
11 | | Nghiên cứu thực trạng và giải pháp giám sát kỹ thuật đội tàu khách du lịch do Đăng kiểm sở Giao thông vận tải Hải Phòng giám sát / Lê Việt Cường; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04364 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến tàu khách 3000 DWT-Cảng An Thới-Huyện Phú Quốc-Tỉnh Kiên Giang / Hoàng Văn Hạ, Đinh Hoàng Hải, Nguyễn Hải Thành; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 143tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18182 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến tàu khách Cát Dứa - Cát Bà - Hải Phòng / Nguyễn Ngọc Minh; Nghd.: Nguyễn Trọng Khôi . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 75 tr.; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16938, PD/TK 16938 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu khách cao tốc hai thân Catamaran vỏ hợp kim nhôm, lắp 2 máy chính MTU 12V2000M72 / Nguyễn Văn Mạnh, Bùi Văn Hoan . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 83tr. ; 30cm + 07BV Thông tin xếp giá: PD/BV 21062, PD/TK 21062 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
15 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu khách cao tốc vỏ hợp kim nhôm, lắp 03 máy chính MTU 16V 4000M73L / Đào Hoàng Long, Vũ Hữu Diệu, Phạm Văn Đức; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 20435, PD/TK 20435 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
16 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu khách du lịch 23 phòng / Vũ Đình Tuyến; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 88tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19405 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
17 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu khách Lý Sơn ST-196 / Nguyễn Tuấn Cường; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 71tr.; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14800, PD/TK 14800 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ thống động lực tàu khách (23 phòng) / Phạm Trường Giang, Đỗ Văn Bính, Vũ Đình Lâm; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 61tr.; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18312, PD/TK 18312 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
19 | | Thiết kế tàu chở 120 khách du lịch tham quan vịnh Hạ Long, Vs=10,5 Knot / Phạm Văn Cảnh; Nghd.: Th.S Trần Văn Duyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 161 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12362, PD/TK 12362 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Thiết kế tàu chở 150 khách, hoạt động tuyến Vũng Tàu-Côn Đảo, tốc độ 15 knots / Nguyễn Anh Cường; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 112 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15660, PD/TK 15660 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Thiết kế tàu chở 60 khách thăm quan du lịch vịnh Hạ Long / Phạm Văn Nhật; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Võ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 137 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09398, PD/TK 09398 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Thiết kế tàu chở khách cao tốc, vận tốc 17 KNOTS, chở 110 khách, chạy tuyến Hải Phòng - Cát Bà. / Bùi Văn Linh; Nghd.: Trần Văn Duyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 215 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12760, PD/TK 12760 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Thiết kế tàu chở khách, chở 600 khách, 80 ôtô, tốc độ 24 hl/h chạy trên tuyến Quảng Ninh - Sài Gòn / Phạm Quyết Chiến; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 145 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07575, PD/TK 07575 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Thiết kế tàu khách cao tốc chở 120 khách vận tốc 21 hl/h chạy tuyến Sài Gòn- Vũng Tàu / Phạm Hoài Sơn; Nghd.: Ths.Trần Văn Duyên . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 113 tr ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07634, PD/TK 07634 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Thiết kế tàu khách cao tốc chở 80 khách, vận tốc 18 hl/h chạy tuyến Sài Gòn- Vũng Tàu / Nguyễn Hoàng Sơn; Nghd.: Th.s Trần Văn Duyên . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 85 tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08444, PD/TK 08444 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Thiết kế tàu khách cao tốc chở 90 khách, vận tốc 19 hl/h chạy tuyến Hải Phòng - Cát Bà / Lê Đình Vinh; Nghd.; Ths.Trần Văn Duyên . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 142 tr ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07635, PD/TK 07635 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Thiết kế tàu khách cao tốc, chở 100 khách, tốc độ 20 hl/h, chạy tuyến Sài Gòn - Vũng Tàu / Phạm Văn Dương; Ths. Trần Văn Duyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 183 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09430, PD/TK 09430 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Thiết kế tàu khách cao tốc, chở 110 khách, tốc độ 18hl/h chạy tuyến Hải phòng-Cát Bà / Phạm Xuân Kim; Nghd.: ThS. Trần Văn Duyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 122 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08482, Pd/Tk 08482 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Thiết kế tàu khách cao tốc, chở 120 khách, tốc độ 18,5 knots, chạy tuyến Hải Phòng - Bạch Long Vĩ / Phùng Văn Tiến; Nghd.: Trần Văn Duyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 86 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16868, PD/TK 16868 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Thiết kế tàu khách cao tốc, vận tốc 21 KNOTS, chở 110 khách, chạy tuyến Hải Phòng - Cát Bà / Bùi Việt Cường; Nghd.: Th.s Trần Văn Duyên . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 177 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11644, PD/TK 11644 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |