Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 121 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Giảm suất tiêu hao nhiên liệu tàu kéo đẩy khi làm việc trong điều kiện sóng gió / Lê Viết Lượng . - M. : KNxb, 1993
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 22032
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 2 Giảm suất tiêu hao nhiên liệu tàu kéo đẩy khi làm việc trong điều kiện sóng gió/ Lê Viết Lượng . - M. : KNxb, 1993
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 22100
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 3 Lắp ráp hệ thống động lực tàu kéo 3212, lắp máy Caterpillar / Phạm Hàng Hải, Phạm Thế Hùng, Vũ Trung Kiên ; Nghd.: Quản Trọng Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 100tr. ; 30cm+ 06BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17584, PD/TK 17584
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 4 Lắp ráp hệ thống động lực tàu kéo ADS TUG 2810 lắp máy Caterpillar 3516 C IMO II / Nguyễn Thanh Quân, Hoàng Văn Tạ, Đào Bá Thọ ; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78tr. ; 30cm+ 06BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17586, PD/TK 17586
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 5 Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu kéo 2x1750 CV tại Công ty dịch vụ cơ khí Hàng hải PTSC M&C / Nguyễn Phúc Hải; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 174 tr. ; 30 cm + 12 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09289, PD/TK 09289
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Lập quy trình công nghệ tàu kéo 2x1750 CV tại Công ty trách nhiệm hữu hạn Dịch vụ cơ khí Hàng hải PTSC M&C / Nguyễn Xuân Trường; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 127 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09304, PD/TK 09304
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Lập quy trình công nghệ tàu kéo biển 2x1.750 CV tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn Dịch vụ cơ khí Hàng hải PTSC M&C / Hoàng Vĩnh Xuân; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 124 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09314, PD/TK 09314
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 8 Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu kéo ASD TUG 2810 / Lại Thanh Tuân; Nghd.: Ths. Bùi Đức Tám . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 111 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07747, Pd/Tk 07747
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 9 Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu kéo Đà Phước / Vũ Văn Phong; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 87 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15700, PD/TK 15700
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 10 Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu kéo(áp dụng đối với tàu ASD TUG 2411) / Mai Xuân Thắng; Nghd.: TS. Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 119 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07711, Pd/Tk 07711
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 11 Lập quy trình lắp ráp hệ trục và máy chính tàu kéo biển cấp hạn chế II, lắp 2 máy chính 734 cv / Hoàng Văn Duyến; Nghd.: Quản Trọng Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 81 tr.; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17025, PD/TK 17025
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 12 Lựa chọn tối ưu các kích thước cơ bản của tàu kéo biển (phục vụ cứu hộ) / Hoàng Kiều Hưng; Nghd.: TS. Đàm Xuân Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 72 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00772
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 13 Nghiên cứu sự làm việc song song của các động cơ diesel tàu thuỷ trong trạng thải động và đề xuất quy trình khai thác / Vũ Thế Trí; Nghd.: TS. Đặng Văn Uy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 97 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00836
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 14 Nghiên cứu tính toán định mức nhiên liệu cho máy chính đội tàu kéo của xí nghiệp tàu dịch vụ dầu khí PTSC Marine / Lê Văn Toàn; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Nhị . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 83 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00655
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 15 Nghiên cứu tối ưu hóa kích thước và hình dáng của tàu kéo hoạt động trong vùng ven biển Việt Nam / Lưu Trọng Quang; Nghd.: PGS.TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 79 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01779
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 16 Nghiên cứu ứng dụng hệ lá i- đẩy thông minh (IPS) cho tàu kéo - đẩy hoạt động trên tuyến có chiều sâu hạn chế / Lê Minh Đạo; Nghd.: TS. Phan Văn Phô . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 77 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00989
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 17 Nghiên cứu xác định kích thước chủ yếu cho tàu kéo cảng trong giai đoạn thiết kế ban đầu / Cù Huy Chính . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 24tr. ; 30cm+ 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00161
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 18 Tàu kéo công suất 1030 KW, lắp 2 máy XCW8200ZC-10 / Vũ Ngọc Tuấn; Nghd.: Quản Trọng Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69 tr. ; 30 cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15511, PD/TK 15511
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 19 The shiphandler's guide for master and navigating officers, pilots and Tug masters / R.W. Rowe . - 1st ed. - London : Nautical Institute, 1996 . - 172p. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-shiphandler's-guide_R.W.Rowe_1996.pdf
  • 20 The shiphandler's guide for master and navigating officers, pilots and Tug masters / R.W. Rowe . - 2nd ed. - London : Nautical Institute, 2000 . - 172p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00105
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000105%20-%20The-shiphandler's-guide_2ed_R.W.Rowe_2000.pdf
  • 21 Thiết kế hệ động lực tàu kéo ASD TUG 2810 HYBRID, lắp 2 máy MTU 16V4000M63R / Phùng Văn Tiến; Nghd.: Phạm Văn Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 58 tr.; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17009, PD/TK 17009
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 22 Thiết kế hệ động lực tàu kéo biển lắp hai máy S165-ET, công suất 441KW, vòng quay 1350RPM / Nguyễn Đức Bảo; Nghd.: Bùi Thị Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 93 tr.; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17037, PD/TK 17037
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 23 Thiết kế hệ động lực tàu kéo đa năng 4200 KW / Phạm Văn Quân; Nghd.: Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 96 tr.; 30 cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16996, PD/TK 16996
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 24 Thiết kế hệ thống động lực tàu kéo 2608, lắp máy Caterpillar 3512c / Vũ Đức Hà; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 98 tr.; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17011, PD/TK 17011
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 25 Thiết kế hệ thống động lực tàu kéo biển, cấp hạn chế II, lắp hai máy chính 700-7500 CV / Nguyễn Văn Giáp; Nghd.: Quản Trọng Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 78 tr.; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17035, PD/TK 17035
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 26 Thiết kế hệ thống động lực tàu kéo cảng 2060 kW / Võ Văn Sơn; Nghd.: Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 113 tr.; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17052, PD/TK 17052
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 27 Thiết kế hệ thống động lực tàu kéo lắp 02 máy chính công suất 2X2500 (KW) / Phạm Thái An, Đàm Như Hoàng, Vũ Đình Nam; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2020 . - 50tr. ; 30cm + 07BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 19409, PD/TK 19409
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 28 Thiết kế hệ thống động lực tàu kéo lắp 2 máy chính CUMMINS KTA50-M2 / Nguyễn Duy Tú, Nguyễn Thị Nhàn, Trần Văn Lượng; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 74tr.; 30cm+ 08 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 18320, PD/TK 18320
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 29 Thiết kế hệ thống động lực tàu kéo lắp máy Cummins KTA19-M3 / Vũ Văn Ninh; Nghd: ThS Bùi Thị Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 99 tr. ; 30 cm+ 08 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09637, PD/TK 09637
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 30 Thiết kế hệ thống động lực tàu kéo lắp máy YANMAR 6N18-DN / Thân Văn Luận; Nghd: TS Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 92 tr. ; 30 cm+ 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09639, PD/TK 09639
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1 2 3 4 5
    Tìm thấy 121 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :