1 | | Giảm suất tiêu hao nhiên liệu tàu kéo đẩy khi làm việc trong điều kiện sóng gió / Lê Viết Lượng . - M. : KNxb, 1993 Thông tin xếp giá: PM/KD 22032 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
2 | | Giảm suất tiêu hao nhiên liệu tàu kéo đẩy khi làm việc trong điều kiện sóng gió/ Lê Viết Lượng . - M. : KNxb, 1993 Thông tin xếp giá: PM/KD 22100 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
3 | | Lắp ráp hệ thống động lực tàu kéo 3212, lắp máy Caterpillar / Phạm Hàng Hải, Phạm Thế Hùng, Vũ Trung Kiên ; Nghd.: Quản Trọng Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 100tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17584, PD/TK 17584 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
4 | | Lắp ráp hệ thống động lực tàu kéo ADS TUG 2810 lắp máy Caterpillar 3516 C IMO II / Nguyễn Thanh Quân, Hoàng Văn Tạ, Đào Bá Thọ ; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17586, PD/TK 17586 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
5 | | Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu kéo 2x1750 CV tại Công ty dịch vụ cơ khí Hàng hải PTSC M&C / Nguyễn Phúc Hải; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 174 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09289, PD/TK 09289 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ tàu kéo 2x1750 CV tại Công ty trách nhiệm hữu hạn Dịch vụ cơ khí Hàng hải PTSC M&C / Nguyễn Xuân Trường; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 127 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09304, PD/TK 09304 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ tàu kéo biển 2x1.750 CV tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn Dịch vụ cơ khí Hàng hải PTSC M&C / Hoàng Vĩnh Xuân; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 124 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09314, PD/TK 09314 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu kéo ASD TUG 2810 / Lại Thanh Tuân; Nghd.: Ths. Bùi Đức Tám . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 111 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07747, Pd/Tk 07747 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
9 | | Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu kéo Đà Phước / Vũ Văn Phong; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 87 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15700, PD/TK 15700 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu kéo(áp dụng đối với tàu ASD TUG 2411) / Mai Xuân Thắng; Nghd.: TS. Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 119 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07711, Pd/Tk 07711 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
11 | | Lập quy trình lắp ráp hệ trục và máy chính tàu kéo biển cấp hạn chế II, lắp 2 máy chính 734 cv / Hoàng Văn Duyến; Nghd.: Quản Trọng Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 81 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17025, PD/TK 17025 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lựa chọn tối ưu các kích thước cơ bản của tàu kéo biển (phục vụ cứu hộ) / Hoàng Kiều Hưng; Nghd.: TS. Đàm Xuân Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 72 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00772 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Nghiên cứu sự làm việc song song của các động cơ diesel tàu thuỷ trong trạng thải động và đề xuất quy trình khai thác / Vũ Thế Trí; Nghd.: TS. Đặng Văn Uy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 97 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00836 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
14 | | Nghiên cứu tính toán định mức nhiên liệu cho máy chính đội tàu kéo của xí nghiệp tàu dịch vụ dầu khí PTSC Marine / Lê Văn Toàn; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Nhị . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 83 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00655 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
15 | | Nghiên cứu tối ưu hóa kích thước và hình dáng của tàu kéo hoạt động trong vùng ven biển Việt Nam / Lưu Trọng Quang; Nghd.: PGS.TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01779 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Nghiên cứu ứng dụng hệ lá i- đẩy thông minh (IPS) cho tàu kéo - đẩy hoạt động trên tuyến có chiều sâu hạn chế / Lê Minh Đạo; Nghd.: TS. Phan Văn Phô . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 77 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00989 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Nghiên cứu xác định kích thước chủ yếu cho tàu kéo cảng trong giai đoạn thiết kế ban đầu / Cù Huy Chính . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 24tr. ; 30cm+ 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00161 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Tàu kéo công suất 1030 KW, lắp 2 máy XCW8200ZC-10 / Vũ Ngọc Tuấn; Nghd.: Quản Trọng Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15511, PD/TK 15511 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | The shiphandler's guide for master and navigating officers, pilots and Tug masters / R.W. Rowe . - 1st ed. - London : Nautical Institute, 1996 . - 172p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-shiphandler's-guide_R.W.Rowe_1996.pdf |
20 | | The shiphandler's guide for master and navigating officers, pilots and Tug masters / R.W. Rowe . - 2nd ed. - London : Nautical Institute, 2000 . - 172p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00105 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000105%20-%20The-shiphandler's-guide_2ed_R.W.Rowe_2000.pdf |
21 | | Thiết kế hệ động lực tàu kéo ASD TUG 2810 HYBRID, lắp 2 máy MTU 16V4000M63R / Phùng Văn Tiến; Nghd.: Phạm Văn Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 58 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17009, PD/TK 17009 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Thiết kế hệ động lực tàu kéo biển lắp hai máy S165-ET, công suất 441KW, vòng quay 1350RPM / Nguyễn Đức Bảo; Nghd.: Bùi Thị Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 93 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17037, PD/TK 17037 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Thiết kế hệ động lực tàu kéo đa năng 4200 KW / Phạm Văn Quân; Nghd.: Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 96 tr.; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16996, PD/TK 16996 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu kéo 2608, lắp máy Caterpillar 3512c / Vũ Đức Hà; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 98 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17011, PD/TK 17011 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu kéo biển, cấp hạn chế II, lắp hai máy chính 700-7500 CV / Nguyễn Văn Giáp; Nghd.: Quản Trọng Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 78 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17035, PD/TK 17035 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu kéo cảng 2060 kW / Võ Văn Sơn; Nghd.: Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 113 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17052, PD/TK 17052 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu kéo lắp 02 máy chính công suất 2X2500 (KW) / Phạm Thái An, Đàm Như Hoàng, Vũ Đình Nam; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2020 . - 50tr. ; 30cm + 07BV Thông tin xếp giá: PD/BV 19409, PD/TK 19409 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
28 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu kéo lắp 2 máy chính CUMMINS KTA50-M2 / Nguyễn Duy Tú, Nguyễn Thị Nhàn, Trần Văn Lượng; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 74tr.; 30cm+ 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18320, PD/TK 18320 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
29 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu kéo lắp máy Cummins KTA19-M3 / Vũ Văn Ninh; Nghd: ThS Bùi Thị Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 99 tr. ; 30 cm+ 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09637, PD/TK 09637 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu kéo lắp máy YANMAR 6N18-DN / Thân Văn Luận; Nghd: TS Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 92 tr. ; 30 cm+ 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09639, PD/TK 09639 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |