1 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu / hóa chất 13000DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Sĩ; Nghd.; Ths Đoàn Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 137tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14749, PD/TK 14749 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu/hóa chất 13000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Đức Tài; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 158tr.; 30cm+ 10BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14784, PD/TK 14784 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ tàu ETHYLENE 4.500 m3 tại Tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Đỗ Đình Khánh; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thuỷ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 189 tr. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08752, PD/TK 08752 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ tàu hóa chất 4.500 m3 tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Văn Hồng Thanh; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 190 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08764, PD/TK 08764 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ tàu hóa chất 4.500 m3 tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Trần Văn Hải; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 152 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08786, PD/TK 08786 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Nghiên cứu hạ thủy tàu bằng túi khí / Vũ Mạnh Hùng; Nghd.: TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 65 tr. ; 301 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08347, Pd/Tk 08347 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
7 | | Thiết kế hệ lái tàu chở dầu và hoá chất 6500 tấn / Cù Văn Dũng; Nghd.: Nguyễn Mạnh Thường . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 84 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08087, Pd/Tk 08087 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
8 | | Thiết kế quy trình lắp ráp hệ thống động lực tàu dầu hoá chất 6500T / Nguyễn Đình Quyền; Nghd.: ThS. Bùi Đức Tám . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 97 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07715, Pd/Tk 07715 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
9 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu hóa chất 13.000T / Nguyễn Văn Hưng; Nghd.: Phạm Trung Kiên . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 133 tr. ; 30 cm. + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11431, PD/TK 11431 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Thí nghiệm kết cấu khoang hàng và lập quy trình thi công đóng mới tàu dầu/hóa chất 6500T tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Phạm Hùng Thắng; Nghd.: TS Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 149 tr.; 30 cm + 11BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08179, Pd/tk 08179 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |