Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 16 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Lập quy trình công nghệ tàu hút bùn 2.800 m3 tại Công ty công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Phùng Tiến Dũng; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 176 tr. ; 30 cm + 13 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08780, PD/TK 08780
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 2 Lập quy trình công nghệ tàu hút bùn 2.800 m3 tại Tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bến Kiền / Vũ Việt Thu; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 196 tr. ; 30 cm + 12 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08770, PD/TK 08770
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 3 Lập quy trình công nghệ tàu hút bùn 2.800m3 tại Công ty CNTT Bến Kiền / Lâm Toàn Trung; Nghd.: ThS. Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 139 tr. ; 30 cm + 08 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07795, Pd/Tk 07795
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 4 Lập quy trình công nghệ tàu hút bùn 2800m3 tại công ty CNTT Bến Kiền / Nguyễn Đức Chính; Nghd.: . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 144 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08188, PD/TK 08188
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 5 Lập quy trình công nghệ tàu hút bùn 2800m3 tại công ty CNTT Bến Kiền / Nguyễn Văn Dương; Nghd.: ThS. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 122 tr. ; 30 cm. + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08185, PD/TK 08185
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Lập quy trình công nghệ tàu hút bùn 2800m3 tại tổng công ty CNTT Bến Kiền / Nguyễn Viết Tuân; Nghd.: Ths Đỗ Quang Quận . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 . - 152 tr. ; 30 cm. + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08217, PD/TK 08217
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Lập và quản lý dự án lắp ráp hệ động lực tàu hút bùn chứa bụng 2.800 m3 Elbe / Đinh Văn Long; Nghd.: GS TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 96 tr. ; 30 cm + 08 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09611, PD/TK 09611
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 8 Nghiên cứu chế độ khai thác hợp lý đối với bơm hút bùn / Hoàng Thị Thuý Hảo; Nghd.: PGS TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 91 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00522
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 9 Nghiên cứu hệ thống bảng điện chính tàu hút bùn 650M3 / Vũ Đình Phòng; Nghd.: Lê Văn Tâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 41 tr. ; 30 cm+ 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16682, PD/TK 16682
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 10 Nghiên cứu sự thay đổi năng suất của tàu hút bùn không tự hành / Bùi Quang Hoằng; Nghd.: TS Hà Xuân Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2005 . - 69tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00344
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 11 Thiết kế hệ thống động lực tàu hút bùn năng suất 2.800 m3/h, lắp 02 máy chính Mitsubishi S12R-MPTK / Nguyễn Văn Hòa; Nghd.: Ths. Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 109 tr. ; 30 cm + 08 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09647, PD/TK 09647
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 12 Thiết kế hệ thống lái tàu hút bùn Cửu Long lắp 2 máy DML61-R, công suất 2 x 1100CV / Đặng Đức Lộc; Nghd.: TS . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 83 tr. ; 30 cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08308, PD/TK 08308
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 13 Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy và hệ thống phục vụ hệ động lực cho tàu hút bùn ELBE 2800m3 lắp 2 máy chính S12R-MPTK / Vũ Mạnh Đức, Nguyễn Minh Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 101tr. ; 30cm + 07BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 21066, PD/TK 21066
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 14 Thiết kế tàu hút bùn không tự hành năng suất hút 20 m3/h, hoạt động vùng cấp SII thuộc đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam / Nguyễn Văn Dương; Nghd.: Nguyễn Tiến Lai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 105 tr. ; 30 cm + 04 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07570, PD/TK 07570
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 15 Thiết kế tàu hút bùn tự hành, năng suất hút 73m3/h, lắp máy 2x408Cv, có dung tích hầm chứa đất 460m3, hoạt động trên sông Cấm, Hải phòng / Hoàng Minh Đức; Nghd.: Nguyễn Tiến Lai . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 131 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07561, Pd/Tk 07561
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 16 Thiết kế thiết bị nâng hạ ống hút của tàu hút bùn Q18 cho Công ty Nạo vét đường sông Hải Phòng / Nguyễn Thuý Bảo; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 120 tr. ; 30 cm + 07 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07676, PD/TK 07676
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 1
    Tìm thấy 16 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :