1 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng bách hóa 17500 DWT tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Huy Chinh; Nghd.: Th.s Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 177 tr. ; 30 cm. + 09 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11494, PD/TK 11494 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập quy trình công nghệ thi công đóng mới tàu chở hàng bách hoá 17.500 DWT (Tổng đoạn khoang hàng) tại Công ty Công nghiệp tàu thuỷ Phà Rừng / Chu Văn Việt; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 149 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08776, PD/TK 08776 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Thiết kế tàu chở hàng bách hoá trọng tải 3.500 tấn, v=12hl/h, chạy tuyến Hải Phòng-Đông Nam Á / Lê Hải Long; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 161 tr.; 30 cm + 04 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08076, Pd/Tk 08076 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Thiết kế tàu chở hàng bách hóa trọng tải 4871 Tấn, vận tốc Vs = 13KNOTS, chạy tuyến Đông Nam Á. / Lương Xuân Duy; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 211 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12734, PD/TK 12734 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế tàu hàng bách hoá trọng tải 10.000T, tốc độ 13,5hl/g chạy tuyến Sài Gòn-Nhật Bản / Nguyễn Văn Hậu; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 154 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07564, Pd/Tk 07564 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thiết kế tàu hàng bách hoá trọng tải 5.000T , tốc độ 12,5 hl/g chạy tuyến Đà Nẵng - Hồng Kông / Đào Quang Tân; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 149 tr. ; 30 cm. + 04BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07585, PD/TK 07585 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Thiết kế tàu hàng bách hóa 6000T chạy tuyến Sài Gòn-Malaysia vận tốc 12 hải lý/giờ / Hoàng Gia Minh; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 305tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08468, Pd/Tk 08468 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Thiết kế tàu hàng bách hóa, trọng tải 5.050 Tấn, vận tốc Vs = 12,2 KNOTS, hoạt động vùng biển hạn chế I. / Đoàn Xuân Biên; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 188 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12733, PD/TK 12733 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thiết kế tàu hàng bách hóa, trọng tải 5050 tấn, vận tốc 12,5 knots, chạy tuyến biến cấp hạn chế I / Trần Thị Soan; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 200 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15671, PD/TK 15671 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
|