|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu 10500 DWT tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Lương Quang Đoàn; Nghd.: Ths Vũ Minh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 135 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13506, PD/TK 13506 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 10.5000 T tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Dương Thế Anh; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 151 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09301, PD/TK 09301 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 10.5000 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Phạm Thành Trung; Nghd.: Vũ Minh Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 123 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09302, PD/TK 09302 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng khô 10.500 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Đoàn Kim Thành; Nghd.: Ths. Vũ Minh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 156 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09306, PD/TK 09306 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng khô 10.500 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Lê Tiến Dũng; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 188 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09319, PD/TK 09319 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
|
|
1
|
|
|
|