1 | | Lập QTCN cho tàu chở hàng đa năng 4.600DWT tại công ty đóng tàu Bến Kiền / Đào Văn Duy; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 136tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14177, PD/TK 14177 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng đa năng 9200 DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng. / Đỗ Tuấn Anh; Nghd.: Ths Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 176tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14750, PD/TK 14750 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng đa năng 13050T tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Văn Công; Nghd.: Th.s Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 120 tr. ; 30 cm. + 10 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11496, PD/TK 11496 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng đa năng 3300T tại tổng công ty CNTT Bến Kiền / Vũ Đức An; Nghd.: Ths Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 127 tr. ; 30 cm. + 11 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11905, PD/TK 11905 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng đa năng 9200 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Trần Tiến Tùng; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 173 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15432, PD/TK 15432 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng đa năng 9200 DWT tại tổng công ty CNTT Nam Triệu. / Đinh Văn Trưởng; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 178 tr. ; 30 cm. + 10 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11557, PD/TK 11557 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng đa năng 9200DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Vũ Trường Anh; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 214tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14216, PD/TK 14216 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng đa năng 9200DWT tại công ty CNTT Bến Kiền / Lê Văn Quảng; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 141tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14227, PD/TK 14227 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 9200 tấn tại cơ sở đóng tàu Bến Kiền / Trần Văn Thủy; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 172 tr.; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16024, PD/TK 16024 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng đa năng 9200 tấn tại cơ sở đóng tàu Bến Kiền / Đinh Khắc Trang; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 129 tr.; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16023, PD/TK 16023 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng đa năng 9200DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Đan Duy Đạt; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 160tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14223, PD/TK 14223 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa năng 2600T tại công ty đóng tàu 189BQP / Nguyễn Văn Mạnh; Nghd.: ThS. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 131 tr.; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08167, Pd/tk 08167 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa năng 3.300 DWT tại Tổng công ty chế tạo thiết bị và đóng tàu Hải Phòng / Vũ Tú Nam; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 121 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10306, PD/TK 10306 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa năng 3300 DWT tại tổng công ty CNTT Bến Kiền / Ngô Văn Nhượng; Nghd.: Th.s Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 177 tr. ; 30 cm. + 10 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11489, PD/TK 11489 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa năng 4.600 T tại Công ty công nghiệp tàu thuỷ Bến Kiền / Hoàng Văn Xuân; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 178 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08775, PD/TK 08775 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa năng 4.600 tấn tại công ty công nghiệp tàu thủy bến kiền / Phạm Văn Dung; Nghd.: Vũ Minh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 175 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09434, PD/TK 09434 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa năng 9.200 tấn tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Nguyễn Văn Hiếu; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 170 tr.; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08049, Pd/Tk 08049 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa năng 9200 DWT tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Trần Văn Chính;Nghd.: Th.s Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 254 tr. ; 30 cm. + 10 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11555, PD/TK 11555 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập quy trình công nghệ thi công tàu hàng đa năng 4.600 tấn tại Công ty công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Trần Quốc Thanh; Nghd.: Ths. Vũ Minh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 149 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09440, PD/TK 09440 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |