1 | | Lập quy trình công nghệ tàu ethylen 4500 m3 tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Ngô Văn Hà; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 146 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08785, PD/TK 08785 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập quy trình công nghệ tàu ethylene 4.500 m3 tại Tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Phà Rừng / Ngô Văn Long; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 198 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08793, PD/TK 08793 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ tàu Ethylene 4.500 m3 tại Tổng công ty đóng tàu Bạch Đằng / Lê Thị Nhung; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 185 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08794, PD/TK 08794 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Trang bị điện tàu Ethylen King Arthur. Đi sâu nghiên cứu hệ thống lái / Nguyễn Đình Hải; Nghd.: Ths. Kiều Đình Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 121 tr. ; 30 cm + 06 V+ TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09503, PD/TK 09503 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Trang bị điện tàu Ethylent. Đi sâu nghiên cứu thiết kế hệ thống báo động kiểm tra trên máy tính / Tăng Văn Tưởng; Nghd.: Ths.Đinh Anh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 140 tr. ; 30 cm + 06 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09808, PD/TK 09808 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Trang thiết bị điện tàu Ethylen 4.500 M. Đi sâu nghiên cứu hệ thống máy phát đồng trục / Lê Văn Mão; Nghd.: Ths. Trương Công Mỹ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 91 tr. ; 30 cm + 06 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09493, PD/TK 09493 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Trang thiết bị điện tàu Ethylen 4.500 M. Đi sâu nghiên cứu thiết bị làm hàng / Bùi Thế Nam; Nghd.: Ths. Nguyễn Tiến Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 78 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09504, PD/TK 09504 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Trang thiết bị điện tàu Ethylen 4.500 M. Đi sâu nghiên cứu thiết kế các hệ thống điều khiển bơm phục vụ máy chính sử dụng phần mềm PSOC / Bùi Thị Thu Hương; Nghd.: Ths. Trương Công Mỹ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 83 tr. ; 30 cm + 06 BV+ TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09517, PD/TK 09517 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Trang thiết bị điện tàu Ethylen 4.500 M. Đi sâu nghiên cứu thiết kế hệ thống điều khiển lò đốt rác tàu thủy sử dụng PLC S7-200 / Bùi Mạnh Thắng; Nghd.: Ths. Trương Công Mỹ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 86 tr. ; 30 cm + 06 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09498, PD/TK 09498 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Trang thiết bị tàu Ethylen 4.500 M. Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển bước chân vịt chính / Đoàn Quang Vũ; Nghd.: Ths. Nguyễn Tiến Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 81 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09495, PD/TK 09495 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |