1 | | Khảo sát và tính toán hệ thống nước dằn tàu - khoan của tàu dịch vụ PSV-804 phục vụ cho giàn khoan / Nguyễn Mạnh Cường; Nghd.: Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 61 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15517, PD/TK 15517 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Nâng cao chất lượng hệ thống định vị đông tàu dịch vụ dưới tác động không mong muốn với giải thuật Fuzzy Takagi-Sugeno / Đỗ Việt Dũng, Đặng Xuân Kiên, Hồ Lê Anh Hoàng . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 51, tr.92-96 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Nghiên cứu các tính năng của đội tàu dịch vụ dầu khí và sự va chạm của chúng với giàn khoan / Phạm Duy Thành; Nghd.: PGS TS. Trương Sĩ Cáp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 92 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01182 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Nghiên cứu hòa đồng bộ các máy phát điện trên tàu dịch vụ dầu khí PSV 01 và đi sâu nghiên cứu về sơ đồ điều khiển hệ thống bơm dầu bôi trơn máy chính / Trịnh Bảo Ngọc; Nghd.: Hứa Xuân Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 56 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16661, PD/TK 16661 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Nghiên cứu khai thác hệ thống Manơ và ổn định động vị trí tàu dịch vụ công trình dầu khí hãng ALSTDN / Nguyễn Đức Học; Nghd.: TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 124 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00258 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
6 | | Nghiên cứu tính toán định mức nhiên liệu cho máy chính đội tàu kéo của xí nghiệp tàu dịch vụ dầu khí PTSC Marine / Lê Văn Toàn; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Nhị . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 83 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00655 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
7 | | Thiết kế hệ trang trí hệ thống động lực tàu dịch vụ hậu cần nghề cá, lắp máy Caterillar - C18 công suất 814 HP / Bùi Văn Tú; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 92 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16002, PD/TK 16002 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Thiết kế tàu dịch vụ hậu cần nghề cá xa bờ, lắp ráp máy 814 mã lực, chở được 30 tấn cá, 60 tấn dầu, 1000 cây đá, 20 tấn nước ngọt hoạt động tại ngư trường Miền Trung - Việt Nam / Vũ Chí Thanh; Nghd.: Nguyễn Văn Quyết . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 172 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16887, PD/TK 16887 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Tổng quan về hệ thống phân phối điện năng tàu dịch vụ dàu khí PSV 3300. Nghiên cứu về hệ thống bơm nước hàng / Nguyễn Ngọc Huấn; Nghd.: Bùi Văn Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr. ; 30 cm+ 03 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16705, PD/TK 16705 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Trạm phát điện chính tàu dịch vụ dầu khí PSV 3300 / Phí Văn Sơn; Nghd.: Đào Minh Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 43 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16677, PD/TK 16677 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |