1 | | Assessment fatigue strength of hull-girder tanker (150 < L < 500 M) According to CSR-2008 / Nguyen Tuan Khai; Nghd.: Prof. Dr. Pham Tien Tinh . - Hai Phong: Maritime University, 2010 . - 92 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00926 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Ảnh hưởng của kết cấu bên trong đến sloshing trong khoang chứa trên tàu / Quách Hoài Nam . - 2009 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 3, tr. 42-44 Chỉ số phân loại DDC: 387 |
3 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tàu dầu tại công ty cổ phần vận tải xăng dầu Vipco / Bùi Minh Tuấn; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04712 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Design fire and explosion protection systems for aframax tanker's engine-room / Nguyen Thi Hai Ha; Nghd.: Dr. Le Van Hanh . - Hai Phong : Maritime University, 2010 . - 63 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00930 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
5 | | Đánh giá độ bền mỏi thân tàu dầu (150M . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 83 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00917 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp cơ bản nâng cao hiệu quả công tác quản lý và khai thác tàu dầu của công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam-Vosco / Nguyễn Thị Ánh; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2009 . - 65 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 08143 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
7 | | Đội tàu biển Việt Nam: Thự trạng và những thách thức / Đỗ Xuân Quỳnh . - 2009 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 3, tr. 11 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Đội tàu biển Việt Nam: Thự trạng và những thách thức / Đỗ Xuân Quỳnh . - 2009 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 3, tr. 11 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Evaluation of petroleum ship operation and management at VietNam petroleum transport joint stock company / Duong Quang Dung; Nghd.: Nguyen Thi Thu Huyen . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 46tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17895 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Examine and design the inert gas system in the cargo tank of the tanker with class aframax / Le Dinh Dung; Nghd.: Dr. Le Van Hanh . - Hai Phong: Maritime University, 2010 . - 68 tr ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00929 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
11 | | Hệ thống năng lượng tàu dầu 13000 WT / Đăng Quốc Cường, Đào Đình Tiến, Nguyễn Văn Hải, Lê Hải Hà . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20571 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Hướng dẫn chương trình kiểm tra nâng cao trong quá trình kiểm tra tàu dầu và tầu chở hàng rời/ Tổ chức hàng hải quốc tế . - Hải Phòng: Đăng kiểm, 1997 . - 94 tr.: Nghị quyết A 744(18); 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00855, Pd/vt 00856, Pm/vt 02377, Pm/vt 02378 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
13 | | Kế hoạch ứng cứu tràn dầu và công tác kiểm tra an toàn cảng, bến phao tiếp nhận tàu chở dầu/khí hoá lỏng / Nguyễn Văn Thanh . - 2008 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, số 4, tr. 41-44,47 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
14 | | Lập kế hoạch phát triển đội tàu dầu cho Công ty cổ phần vận tải xăng dầu VIPCO đến năm 2020 / Đinh Thị Thái Phương; Nghd.: GS.TS. Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 80 tr. ; 30 cm + Phụ lục Thông tin xếp giá: SDH/LA 01408 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
15 | | Lập QTCN cho tàu chở dầu 13.500DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Thành ĐIệp; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 145tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14214, PD/TK 14214 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập QTCN cho tàu chở dầu 13000DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Trịnh Quốc Đại; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 171tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14228, PD/TK 14228 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập QTCN cho tàu chở dầu 13500DWT tại Công ty CNTTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Huân; Nghd.: Vũ Minh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 129tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14178, PD/TK 14178 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập QTCN cho tàu dầu 13000 tấn tại công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Văn Phương; Nghd.:Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 129 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15606, PD/TK 15606 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập QTCN cho tàu dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 145tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14246, PD/TK 14246 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập QTCN đóng tàu dầu 13000 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Pham Văn Hồi; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 150 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16837, PD/TK 16837 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập QTCN đóng tàu dầu 13000 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Trọng Thống; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 150 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16840, PD/TK 16840 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu 13500DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Vũ Khánh An; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 108tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14175, PD/TK 14175 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13000DWT tại công ty CNTT Nam Triệu / Nguyễn Văn Hưng; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 153tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 14181, PD/TK 14181 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13500 DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Văn Sang; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 131 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16845, PD/TK 16845 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13500DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Văn Tiện; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 132tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14244, PD/TK 14244 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13500DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng. / Đỗ Văn Hà; Nghd.: Ths Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 141tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14743, PD/TK 14743 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu trọng tải 13.500 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Đặng Thanh Long; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 125 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09320, PD/TK 09320 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu và hóa chất 13.000 tấn tại tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Bùi Quang Hưng; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 143 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09471, PD/TK 09471 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu và hóa chất 6.500 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Văn Trịnh; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 146 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09437, PD/TK 09437 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13.000DWT tại Công ty CNTT Nam Triệu / Đặng Duy Chung; Nghd.: Ths Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 137 tr.; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16027, PD/TK 16027 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |