1 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 170 TEU tại tổng công ty CNTT Phà Rừng / Trần Đức Triều; Nghd.: Th.s Vũ Minh Ngọc . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 187 tr. ; 30 cm. + 12 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11523, PD/TK 11523 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1700TEU tại Tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Đình Phúc, Nghd.: Ths Vũ Minh Ngọc . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 144 tr. ; 30 cm. + 09 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11908, PD/TK 11908 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1700TEU tại tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Phà Rừng / Lê Huy; Nghd.: Ths.Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng Đại học Hàng hải 2008 . - 172tr ; 30 cm + 13BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07829, PD/TK 07829 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình sửa chữa hệ thống lái tàu container 1.700 TEU / Nguyễn Văn Khang; NGhd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 100 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11465, PD/TK 11465 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm cho tàu container 1.700 TEU / Trần Văn Chung; Nghd.: Ths. Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 151 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11446, PD/TK 11446 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu container 1700TEU / Nguyễn Văn Thắng . - 90 tr ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07722, PD/TK 07722 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
7 | | Trang thiết bị điện tàu container 1700TEU.Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển chân vịt mũi / Lê Đức Lâm; Nghd: Th.s Lê Văn Ba . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 84 tr. ; 30 cm. + 05 BV +TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08262, PD/TK 08262 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Trang thiết bị điện tàu container 1700TEU.Đi sâu tìm hiểu và phân tích hệ thống quản lý nguồn / Nguyễn Đình Tiệp; Nghd.: Th.s Phan Đăng Đào . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 . - 87 tr. ; 30 cm. + 05 BV +TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08280, PD/TK 08280 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |