1 | | Lập kế hoạch lắp ráp hệ trục tàu chở xi măng 15000T. / Trần Phú Giang; Nghd.: GS.TS.Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 89 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 14701, PD/TK 14701 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập QTCN tàu chở xi măng 16.800 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Đinh Văn Hưng; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 183tr. ; 30cm+ 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14205, PD/TK 14205 Chỉ số phân loại DDC: 23.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở xi măng 15000 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Công; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 186 tr.; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16014, PD/TK 16014 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu chở xi măng 15.000 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Trần Văn Hiển; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 229 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09478, PD/TK 09478 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu chở xi măng 15.000 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Vũ Tuấn Anh; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 162 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09472, PD/TK 09472 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở xi măng 15.000 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Hứa Viết Nam; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 181 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09481, PD/TK 09481 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở xi mằng 1688 DWT tại Tổng công ty công nghiệp Phà Rừng / Mai Văn Thiệu; Nghd.: Th.S Đoàn Văn Tuyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 143 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12390, PD/TK 12390 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ tàu xi măng 16.800 T tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Nguyễn Văn Dũng; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 147 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09489, PD/TK 09489 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Nghiên cứu chức năng điều khiển điện chính và hệ thống bảng điện sự cố tàu chở xi măng / Phạm Đức Nhật; Nghd.: Đỗ Văn A . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 32 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16717, PD/TK 16717 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Thiết kế hệ thống động lực cho tàu chở xi măng 16800T lắp máy 5UEC45LSE hãng Mitsubishi công suất 6225 KW, vòng quay 130RPM. / Tưởng Anh Tuấn; Nghd.: TS.Thẩm Bội Châu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 104 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 14704, PD/TK 14704 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở xi măng 16500 Tấn, lắp 01 máy MAN B&W 6S42MC / Nguyễn Văn Thỉ; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 60 tr.; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17003, PD/TK 17003 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở xi măng 16800 tấn, lắp máy MITSHUBISHI 7UEC45LA / Cao Trọng Đức, Vũ Tiến Đạt, Vũ Văn Hướng; Nghd.: Bùi Thị Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 105tr.; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17593, PD/TK 17593 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở xi măng trọng tải 16850 tấn, lắp máy 5S35MC, công suất 3700 KW, vòng quay 173 RPM / Hà Trọng Hưng; Nghd.: Bùi Thị Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 109 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17049, PD/TK 17049 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Thiết kế hệ thống lái tàu chở xi măng trọng tải 12.000 T / Nguyễn Văn Khang; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 75 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09610, PD/TK 09610 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |