1 | | Lựa chọn các đặc trưng tối ưu của tàu chở than của Việt Nam / Trần Văn Trường; Nghd.: PGS TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 86 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00900 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở than 9000 tấn, máy chính Hanshin 6LH41LA / Lê Xuân Thanh; Nghd: ThS Nguyễn Anh Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 82 tr. ; 30 cm+ 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09616, PD/TK 09616 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Thiết kế tàu chở than DW = 3105 Tấn, lắp máy công suất 1700 kW, tuyến Quảng Ninh - Hồng Kông. / Nguyễn Hữu Tú; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 211 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12756, PD/TK 12756 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Thiết kế tàu chở than sức chở 15600 tấn, vận tốc 14 hải lý/h chạy tuyến Quảng Ninh-Nhật Bản / Đào Đình Sơn; ThS. Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 167 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08454, Pd/Tk 08454 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế tàu chở than sức chở 17500 tấn, vận tốc 14hl/h chạy tuyến Quảng Ninh-Australia / Hoàng Đình Chúc; Nghd.: ThS. Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 145 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08452, Pd/Tk 08452 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thiết kế tàu chở than trọng tải 10.000 T lắp máy 8.700 CV chạy tuyến Quảng Ninh - Philippin / Vũ Đại Lượng, Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 147 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09360, PD/TK 09360 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Thiết kế tàu chở than trọng tải 11000 tấn, vận tốc 12,5hl/h chạy tuyến Quảng Ninh-Nhật Bản / Trịnh Văn Chinh; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 155 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08473, Pd/Tk 08473 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Thiết kế tàu chở than trọng tải 12.500 tấn, chạy tuyến Quảng Ninh-Australia, tốc độ 12hl/h / Trần Viết Hùng; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 140 tr.; 30 cm + 04 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08077, Pd/Tk 08077 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thiết kế tàu chở than trọng tải 13.000 T, vận tốc 14,5 hl/h chạy tuyến Quảng Ninh - Australia / Nguyễn Thị Thùy An; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 179 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09408, PD/TK 09408 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Thiết kế tàu chở than trọng tải 15.000 T, vận tốc 13,5 hl/h chạy tuyến Quảng Ninh - Nhật Bản / Lương Thế Vinh; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 187 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08437, PD/TK 08437 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Thiết kế tàu chở than trọng tải 20500 tấn, tốc độ 14,5 knot, chạy tuyến Quảng Ninh-Nhật Bản / Nguyễn Minh Ngọc; Nghd.: Nguyễn Văn Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 220tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14272, PD/TK 14272 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế tàu chở than trọng tải 22000T chạy tuyến Quảng Ninh - Austrialia vận tốc 13,5 KNOT / Vũ Thành Công; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 245 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11602, PD/TK 11602 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Thiết kế tàu chở than trọng tải 25.000 tấn, chạy tuyến Việt Nam - Indonesia , tốc độ 15,2 knot / Nguyễn Trung Đức; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 215 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15494, PD/TK 15494 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Thiết kế tàu chở than trọng tải 4.500T vận tốc 12,5 hl /h chạy tuyến Quản Ninh - Nhật Bản/Nguyễn Xuân Trung Thông tin xếp giá: PD/BV 07611, PD/TK 07611 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Thiết kế tàu chở than trọng tải 6500 tấn, tốc độ 12 hải lý/giờ, chạy tuyến Quảng Ninh-Quy Nhơn (Cấp VR-SB) / Lê Văn Bình, Lưu Thế Cường, Trần Phương Anh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 215tr.; 30cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 19381, PD/TK 19381 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thiết kế tàu chở than trọng tải 8.200 tấn tốc độ 13 hải lý/giờ (knots) chạy tuyến Quảng Ninh-Philippines / Nguyễn Xuân Huyền; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 222 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11879, PD/TK 11879 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Thiết kế tàu chở than, trọng tải 10500 tấn, tốc độ 13,0 knot, hoạt động tại vùng biển Đông Nam Á / Trần Đức Trọng; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 200 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15639, PD/TK 15639 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Thiết kế tàu chở than, trọng tải 11.500 tấn, tốc độ 13,5 knots, hoạt động tải vùng biển Đông Nam Á. / Nguyễn Văn Hải; Nghd.: Nguyễn Thị Hải Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 271 tr. ; 30 cm. + 05 Bv Thông tin xếp giá: PD/BV 14461, PD/TK 14461 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Thiết kế tàu chở than, trọng tải 13.000 T vận tốc 12,5 hl/h, chạy tuyến Quảng Ninh - Japan / Đường Minh Thanh; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 219 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09336, PD/TK 09336 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Thiết kế tàu chở than, trọng tải 13000 tấn, công suất Ps=5500 KW / Trần Thanh Hải; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 198 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15686, PD/TK 15686 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Thiết kế tàu chở than, trọng tải 15.000 T, vận tốc 13,5 hl/h, chạy Quảng Ninh - Nhật / Hoàng Ngọc Đan; nghd.: Phan Sơn Hải; Nghd.: . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 175 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09356, PD/TK 09356 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Thiết kế tàu chở than, trọng tải 16.500 tấn, vận tốc Vs=13,5 knots, chạy tuyến Quảng Ninh-Nhật Bản / Nguyễn Trần Đông; Nghd.: Th.S Nguyễn Văn Võ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 310 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12366, PD/TK 12366 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Thiết kế tàu chở than, trọng tải 17.300 tấn, vận tốc Vs=16,0 knots, hoạt động tuyến Sài Gòn-Indonexia / Trần Quang Dương; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 290 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12697, PD/TK 12697 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Thiết kế tàu chở than, trọng tải 25.000 T vận tốc 13,5 hl/h chạy Quảng Ninh - Australia / Lê Quang Dũng; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 163 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09359, PD/TK 09359 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Thiết kế tàu chở than, trọng tải 3330 T, Tốc độ 10 KNOTS, chạy tuyến Zhan Jiang, Trung Quốc - Quảng Ninh, Việt Nam / Hoàng Minh Anh; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 206 tr. ; 30 cm +05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16889, PD/TK 16889 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Thiết kế tàu chở than, trọng tải 4.800 tấn, chạy tuyến biển không hạn chế, công suất máy Ps=1765 KW / Lại Thị Tuyết Lanh; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 225 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12701, PD/TK 12701 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Thiết kế tàu chở than, trọng tải 9950 tấn, lắp máy công suất PS=2500 KW, chạy tuyến Cirebon, Indonesia-Sài Gòn, Việt Nam / Đặng Quang Anh, Hoàng Đức Đạt, Hoàng Bảo Quân; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 157tr.; 30cm+ 02BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17708, PD/TK 17708 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Thiết kế tàu chở than, trọng tải 9950 tấn, lắp máy công suất PS=2500 KW, chạy tuyến Cirebon, Indonesia-Sài Gòn, Việt Nam / Hoàng Bảo Quân, Đặng Quang Anh, Hoàng Đức Đạt; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 157tr.; 30cm+ 00BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17711, PD/TK 17711 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Thiết kế tàu chở than, trọng tải 9950 tấn, lắp máy công suất PS=2500 KW, chạy tuyến Cirebon, Indonesia-Sài Gòn, Việt Nam / Hoàng Đức Đạt, Đặng Quang Anh, Hoàng Bảo Quân; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 157tr.; 30cm+ 03BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17710, PD/TK 17710 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Tính nghiệm nhiệt động cơ diesel LH41L (A) lắp trên tàu chở than 8.800 T và lập quy trình sửa chữa động cơ cấp trung tu / Phạm Minh Tiến; Nghd.: Ths. Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 114 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09652, PD/TK 09652 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
|