|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Thiết kế tàu chở quặng bô-xit bán thành phẩm, trọng tải 28.000 tấn, chạy tuyến Bình Thuận - Hồng Kông, tốc độ 13 knot / Khổng Trung Hải; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 225 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15496, PD/TK 15496 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Thiết kế tàu chở quặng sắt sức chở hàng PH=7500 tấn lắp máy công suất PS=3600 KW hoạt động tuyến cảng Vũng Áng(Việt Nam)-Nhật Bản / Đinh Văn Đông; Nghd.: TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 178 tr.; 30 cm + 05BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08405, Pd/Tk 08405 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Thiết kế tàu chở quặng trọng tải 10.500 T, vận tốc 13,5 hl/h, chạy tuyến Hải Phòng - Tây Âu / Phan Thanh Bình; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 192 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08416, PD/TK 08416 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Thiết kế tàu chở quặng trọng tải 11.000 T, vận tốc 13,5 hl/h, chạy tuyến Việt Nam - Hàn Quốc / Nguyễn Văn Điệp; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 248 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09409, PD/TK 09409 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
|
|
1
|
|
|
|