1 | | Lập quy trình lắp ráp động cơ và hệ trục tàu chở khách FCS 5009 / Vũ Thị Thu Trang; Nghd: ThS Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 106 tr. ; 30 cm+ 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09621, PD/TK 09621 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Nghiên cứu hệ thống sạc điện cho acquy chuyên dụng trang bị trên tàu dịch vụ và tàu chở khách cỡ nhỏ chạy điện/ Đặng Đình Phúc, Hứa Xuân Long, Vương Đức Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 38tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01477 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 2, P. 8F: Tàu khách / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05647, Pm/vt 05648 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005593-94%20-%20Qui-pham-phan-cap-va-dong-tau-bien-vo-thep-2003-Phan8F.pdf |
4 | | Research on the relationship between main diesel engine and controllable pitch propeller during the changeable revolution and speed of passenger ship - Sealife legend 02 / Bui Quoc Anh, Pham Quang Huy, Bui Chi Phi ; Sub.: Tran Tien Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 70p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18850 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
5 | | Rules for building and classing steel vessels 2008. P. 5C : Specific vessel types (Chapter 7-10) . - Houston : American Bureau of Shipping, 2007 . - 1417p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01327, SDH/LT 02774 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/ABS/Rules-for-building-and-classing-steel-vessels-2008_P.5C2(7-10).pdf |
6 | | Rules for building and classing steel vessels 2010. P. 5C, Specific vessel types (Chapters 7 - 10) / American Bureau of Shipping . - New York : American Bureau of Shipping, 2009 . - 1291p. ; 28cm + 01CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 02789 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/ABS/Rules-for-building-and-classing-steel-vessels-2010_P.5C2(7-10).pdf |
7 | | Thiết kế tàu chở 200 khách, chạy tuyến Hải phòng-Bạch Long Vỹ, tốc độ 16knot / Ngô Quang Hưng; Nghd.: Th.S Trần Văn Duyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 184 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12370, PD/TK 12370 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Thiết kế tàu chở 200 khách, tốc độ 17 knots chạy tuyến Hải Phòng - Bạch Long Vỹ / Lê Hồng Hải; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 163 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15681, PD/TK 15681 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thiết kế tàu chở 50 khách du lịch Vịnh Hạ Long, tốc độ 17hl/h / Trần Thị Thanh Hòa; Nghd.: ThS.Trần Văn Duyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 136 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08475, Pd/Tk 08475 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Thiết kế tàu chở khách 200 khách, tốc độ 17 hải lý/giờ chạy tuyến Hải Phòng - Bạch Long Vỹ. / Phạm Thành Nam; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 137 tr. ; 30 cm. + 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14460, PD/TK 14460 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Thiết kế tàu chở khách cao tốc, chở 150 khách, tốc độ 19 knot, chạy tuyến Hải Phòng - Bạch Long Vĩ. / Phạm Nam Hoàng; Nghd.: Ths Trần Văn Duyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 83tr. ; 30cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14829, PD/TK 14829 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế tàu chở khách cao tốc, tốc độ 23 knots, chở 120 khách, chạy tuyến Sài Gòn - Vũng Tàu / Lê Minh Hùng; Nghd.: Ths. Trần Văn Duyên . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 170 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11633, PD/TK 11633 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Thiết kế tàu chở khách chạy tuyến Hải phòng-Cát Bà chở 60 khách, v=15knots / Trịnh Đức Dũng; Nghd.: Th.S Trần Văn Duyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 173 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12348, PD/TK 12348 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Thiết kế tàu chở khách du lịch chở 150 khách chạy tuyến Hải phòng-Cát bà, tốc độ 15 hải lý / Phí Thanh Tùng; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 168 tr. ; 30 cm + BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12380, PD/TK 12380 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Thiết kế tàu khách cao tốc tốc độ 19 hl/h, chở 120 khách, hoạt động tuyến du lịch vịnh Hạ Long / Lê Văn Dũng; Nghd.: Ths. Trần Văn Duyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 140 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09415, PD/TK 09415 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thiết kế tàu khách cao tốc, chở 90 khách, tốc độ 18 hl/h chạy tuyến Hải Phòng - Cát Bà / Phạm Xuân Đồng; Nghd.: Ths. Trần Văn Duyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 162 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09422, PD/TK 09422 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Thiết kế tàu khách hàng chở 60 khách 2 tấn hàng, vận tốc tàu 16,5hl/h chạy tuyến Hải Phòng-Cát Bà / Nguyễn Đức Công; Nghd.: ThS. Trần Văn Duyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 163tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 09014, Pd/Tk 09014 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Xây dựng quy trình tính ổn định tai nạn cho tàu chở khách cao tốc chạy cấp hạn chế I / Cao Hùng Cường; Nghd.: Trần Ngọc Tú . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 95tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03416 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |