1 | | BLU code : Code of practice for the safe loading and unloading of bulk carriers : including BLU manual. / International Maritime Organization . - 2011 ed. - London : International Maritime Organization, 2011 . - vi, 108p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00952 Chỉ số phân loại DDC: 387.245 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Blu-code_Including-Blu-manual_2011.pdf |
2 | | Giải pháp giảm thiểu việc bắt giữ tàu chở hàng rời do tàu giao thiếu hàng tại cảng Hải Phòng và Quảng Ninh / Nguyễn Xuân Long, Phạm Trung Chính . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00824 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
3 | | Lập kế hoạch khai thác tàu chuyến cho đội tàu hàng rời của Công ty Cổ phần Vận tải Biển Bắc trong Quý III năm 2017 / Nguyễn Thị Thanh Dung, Trần Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Hương; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 81tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17218 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Lập QTCN cho tàu chở hàng 22500DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Văn Hậu; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 145tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14229, PD/TK 14229 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập QTCN cho tàu chở hàng rời 34.000DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Phạm Huy Kiên; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 163tr. ; 30cm+ 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14245, PD/TK 14245 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chỏ hàng rời 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Chu Văn Nghĩa; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 149 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15619, PD/TK 15619 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 13050 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Lê Văn Quý; Nghd.: Ths. Trần Văn Địch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 230 tr. ; 30 cm. + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13504, PD/TK 13504 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22.500 DWT tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Vũ Hoàng Long; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 117 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16844, PD/TK 16844 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Đỗ Hữu Hiếu; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 191tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14247, PD/TK 14247 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Duy Khánh; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 137 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15594, PD/TK 15594 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Đức Nhã; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 165 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15685, PD/TK 15685 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Đỗ Hữu Anh; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 144 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15599, PD/TK 15599 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Lê Văn An; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 141 tr.; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16032, PD/TK 16032 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Đặng Hoàng Tuấn; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 171tr.; 30cm+ 10BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14777, PD/TK 14777 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Lê Văn Đức; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 171 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15622, PD/TK 15622 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Trịnh Văn Hiếu; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 185 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15674, PD/TK 15674 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 53000 DWT tại công ty CNTT Nam Triệu / Trần Văn Lực; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 100tr.; 30cm+ 10BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14778, PD/TK 14778 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 34000 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Hà Đức Hoàn, Nguyễn Duy Hoàng, Vũ Trường Sơn, Nguyễn Trung Hiếu, Đặng Thanh Sơn; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 199tr.; 30cm+ 03 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17635, PD/TK 17635 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 22500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Trần Đức Hoàn; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 134 tr.; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16019, PD/TK 16019 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu chở hàng rời 34000 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Lê Văn Dân; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 166tr.; 30cm+ 11BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14757, PD/TK 14757 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở hàng rời 34000 tấn tại Tổng công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Thành Trung; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 142 tr. ; 30 cm + 10 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07855, Pd/Tk 07855 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình công nghệ thi công đóng mới tàu chở hàng rời 34.000DWT tại tổng công ty đóng tàu Phà Rừng / Lưu Quang Hưng; Nghd.:TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 153 tr.; 30 cm + 10BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08171, Pd/tk 08171 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lựa chọn các đặc trưng tối ưu của tàu chở than của Việt Nam / Trần Văn Trường; Nghd.: PGS TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 86 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00900 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Một số khuyến nghị trong công tác vận hành tàu chở hàng rời có nguy cơ hóa lỏng / Nguyễn Kim Phương, Bùi Văn Hưng . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 46, tr.83-87 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
25 | | Nghiên cứu giải pháp lắp bầu lọc phụ để cải thiện quá trình nạp của động cơ máy xúc làm việc trong hầm tàu chở hàng rời / Hoàng Quốc Minh; Nghd.: TS. Quản Trọng Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 81 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00728 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
26 | | Phân tích và xây dựng cơ sở dữ liệu thiết kế động lực cho nhóm tàu chở hàng rời / Nguyễn Anh Việt, Hoàng Đức Tuấn, Nguyễn Ngọc Hoàng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00694 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
27 | | Rules for building and classing steel vessels 2007. P. 5B : Specific vessel types (Chapter 3 and 4), Common structural rules for bulk carriers . - Houston : American Bureau of Shipping, 2006 . - 878p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01329, SDH/LT 02765 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/ABS/Rules-for-building-and-classing-steel-vessels-2007_P.5B.pdf |
28 | | Rules for building and classing steel vessels 2008. Part 5C : Specific vessel types (Chapter 1-6) . - Houston : American Bureau of Shipping, 2007 . - 938p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01328 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Suggestions for fire prevention and firefighting management on bulk carrier-new ocean 27 of lighthouse international maritime Co.,Ltd / Nguyen Duc Tuan Anh; Nghd.: Bui Thi Thuy Linh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16636 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Thiết kế công nghệ và lập quy trình công nghệ thi công đóng mới cho tàu chở hàng rời 34000DWT tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Trương Văn Sơn, Nguyễn Văn Tiến, Nguyễn Văn Bình ; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 230tr. ; 30cm + 12BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17652, PD/TK 17652 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |