1 | | Lập QTCN cho tàu hàng khô 14200DWT tại Công ty TNHH TM Đóng tàu Khiên Hà / Lưu Văn Thắng, Đặng Ngọc Thịnh, Lưu Văn Tiến; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 140tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 19398, PD/TK 19398 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập quy trình công nghệ thi công đóng mới tàu chở hàng khô 22.500 DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Hoàng Linh; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 131 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16846, PD/TK 16846 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Nghiên cứu đầu tư đóng mới tàu chở hàng khô phục vụ huấn luyện trọng tải 6.500 DWT cho công ty Vận tải biển Thăng Long Trường Đại học Hàng Hải / Lê Thành Duy; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 77 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00815 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở hàng khô 17000 DWT / Đoàn Văn Duân; Nghd.: Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 98 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15483, PD/TK 15483 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở hàng khô 17000 tấn, lắp máy MAN B&W 6L42MC / Bùi Văn Hồng; Nghd.: Quản Trọng Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 101 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15997, PD/TK 15997 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thiết kế hệ thống lái tàu chở hàng khô 14500T / Nguyễn Kim Cương, Nguyễn Đức Quý, Phạm Đức Hanh, Bùi Đức Hiếu; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 67tr.; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18319, PD/TK 18319 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
7 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa hệ trục tàu chở hàng khô 22000 tấn, lắp máy MAN B&W 8L35MC / Dư Đức Hưởng; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 56 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15994, PD/TK 15994 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Thiết kế quy trình lắp ráp hệ thống động lực tàu chở hàng khô 800T / Nguyễn Trọng Thụy; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 87 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15484, PD/TK 15484 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thiết kế tàu chở hàng khô chở 12.500 tấn hàng, chạy cấp hạn chế II, vận tốc 13,5 knot / Trần Huy Hoàng; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 309 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12700, PD/TK 12700 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Thiết kế tàu chở hàng khô chở 3050 tấn hàng, chạy cấp HCII, vận tốc 12,5 knots / Phạm Trung Hiếu; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 227 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15664, PD/TK 15664 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Thiết kế tàu chở hàng khô chở 7500 Tấn, chạy cấp hạn chế II vận tốc 13 KNOTS. / Đinh Văn Chung; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 211 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 12754, PD/TK 12754 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế tàu chở hàng khô chở 8.000 tấn hàng, chạy cấp hạn chế II, vận tốc 13 knots / Bùi Ngọc Quỳnh; Nghd.: Th.S Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 172 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11627, PD/TK 11627 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Thiết kế tàu chở hàng khô có trọng tải 5200 Tấn, lắp máy 2800 CV, hoạt động tuyến Hải Phòng - Hồng Kông. / Nguyễn Văn Chiến; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 249 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12776, PD/TK 12776 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Thiết kế tàu chở hàng khô DW = 6500 Tấn, chạy biển hạn chế III, vận tốc 12,5 KNOTS. / Lê Anh Dũng; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 246 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12777, PD/TK 12777 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Thiết kế tàu chở hàng khô DW=12000t, Vs=11,5knot, chạy tuyến Sài Gòn-Hồng Kông / Lê Đình Huân; Nghd.: ThS Trần Đình Nghị . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 199 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12379, PD/TK 12379 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thiết kế tàu chở hàng khô DW=15000 tấn, vận tốc Vs=12,8 knots, chạy tuyến Sài Gòn-Ấn Độ / Nguyễn Văn Tuấn; Nghd.: Nguyễn Văn Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 153 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15675, PD/TK 15675 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Thiết kế tàu chở hàng khô sức chở 4800 tấn, vận tốc 14hl/h chạy tuyến Đông Nam Á / Nguyễn Đình Thi; Nghd.: ThS. Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 156 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08476, Pd/Tk 08476 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Thiết kế tàu chở hàng khô tổng hợp, trọng tải 13.800 Tấn, chạy biển không hạn chế, vận tốc 13hl/g / Nguyễn Văn Hoàn, Phạm Anh Tú, Nguyễn Mạnh Cường, Cao Xuân Luân ; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 135tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 17693, PD/TK 17693 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Thiết kế tàu chở hàng khô tổng hợp, trọng tải 13.800 Tấn, chạy biển không hạn chế, vận tốc 13hl/g / Phạm Anh Tú, Nguyễn Mạnh Cường, Cao Xuân Luân, Nguyễn Văn Hoàn ; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 173tr. ; 30cm + 01BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17692, PD/TK 17692 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Thiết kế tàu chở hàng khô trọng tải 10.400 Tấn, vận tốc 13 KNOTS, hoạt động vùng biển Đông Nam Á. / Từ Văn Nhúc; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 193 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12751, PD/TK 12751 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Thiết kế tàu chở hàng khô trọng tải 10500 tấn, vận tốc 12,5 Knot hoạt động tuyến Sài Gòn-Hồng Kông / Bùi Thanh Liêm; Nghd.: Th.S Phạm Thị Thanh Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 163 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12361, PD/TK 12361 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Thiết kế tàu chở hàng khô trọng tải 12.500 tấn, tốc độ 12,5 knots, tàu hoạt động vùng biển hạn chế cấp I/ Nguyễn Văn Thắng, Nguyễn Hồng Sơn; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 268 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21178 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Thiết kế tàu chở hàng khô trọng tải 12.500 tấn, tốc độ 12,5 knots, tàu hoạt động vùng biển hạn chế cấp I/ Nguyễn Văn Thắng, Nguyễn Hồng Sơn; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 268 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21179 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Thiết kế tàu chở hàng khô trọng tải 12000Tấn, chạy hạn chế II vận tốc 13,5 KNOTS. / Nguyễn Thị Ái Châu; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 217 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12731, PD/TK 12731 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Thiết kế tàu chở hàng khô trọng tải 13000 tấn, vận tốc 13hl/h chạy tuyến không hạn chế / Võ Ánh Sáng; Nghd.: ThS. Nguyễn Văn Võ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 205 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08480, Pd/Tk 08480 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Thiết kế tàu chở hàng khô trọng tải 25000 T, với thể tích riêng trung bình của hàng là 1,3M3/t, chạy cấp không hạn chế, vận tốc là 14,0 Knots / Nguyễn Văn Doanh; Nghd.: Trần Tuấn Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 164 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16878, PD/TK 16878 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Thiết kế tàu chở hàng khô trọng tải 2690 DWT, lắp máy 1200 CV, chạy biển hạn chế II / Nguyễn Tú Anh; Nghd.:Lê Thanh Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 158 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15491, PD/TK 15491 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Thiết kế tàu chở hàng khô trọng tải 3200 DWT, lắp máy 2000 CV, hoạt động tuyến Hải Phòng - Hồng Kông / Nguyễn Đức Hài; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 123 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16054, PD/TK 16054 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Thiết kế tàu chở hàng khô trọng tải 4000Tấn, chạy hạn chế III, vận tốc 11 KNOTS. / Mai Quang Chính; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 243 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12750, PD/TK 12750 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Thiết kế tàu chở hàng khô trọng tải 9400 DWT, vận tốc 12,0 knots, hoạt động vùng biển không hạn chế / Nguyễn Quang Huy; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 183 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16056, PD/TK 16056 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |