1 | | Áp dụng phương pháp phần tử hữu hạn để đánh giá, kiểm tra độ bền cho khung dàn không gian của loại tàu chở hàng trên boong / Trần Quốc Huy; Nghd.: Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 68 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01954 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | BLU code : Code of practice for the safe loading and unloading of bulk carriers : including BLU manual. / International Maritime Organization . - 2011 ed. - London : International Maritime Organization, 2011 . - vi, 108p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00952 Chỉ số phân loại DDC: 387.245 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Blu-code_Including-Blu-manual_2011.pdf |
3 | | Code for the construction and equipment of ships carrying dangerous chemiscals in bulk . - Hai Phong: VMU, 1992 . - 153 tr.; cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01077-Pd/Lv 01079, Pm/Lv 01342-Pm/Lv 01348 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Dangerous, hazardous and harmful cargoes / IMO . - London : IMO, 2002 . - 196p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00263 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Economization algorithm and fuzzy set approach in mathematical simulation and investigation of propulsive systems / Nguyễn Thanh Sơn; Nghd.: V.I. Kapalin . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 189tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00048, SDH/TS 00049 Chỉ số phân loại DDC: 338 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000018%20-%20NGUYEN%20THANH%20SON-10p.pdf |
6 | | Giải pháp giảm thiểu việc bắt giữ tàu chở hàng rời do tàu giao thiếu hàng tại cảng Hải Phòng và Quảng Ninh / Nguyễn Xuân Long, Phạm Trung Chính . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00824 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
7 | | Hướng dẫn chương trình kiểm tra nâng cao trong quá trình kiểm tra tàu dầu và tầu chở hàng rời/ Tổ chức hàng hải quốc tế . - Hải Phòng: Đăng kiểm, 1997 . - 94 tr.: Nghị quyết A 744(18); 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00855, Pd/vt 00856, Pm/vt 02377, Pm/vt 02378 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
8 | | Hướng dẫn quy trình xây dựng phầm mềm tính toán, kiểm tra tính ổn định & sức bền cho tàu chở hàng hạt rời / Trương Tiến Mạnh; Nghd.: Ths Phạm Tất Tiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 43 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16409 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Hướng dẫn tính toán ổn định cho tàu chở hàng hạt rời AMIS BRAVE / Đoàn Quang Sơn; Nghd.: Nguyễn Văn Thịnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16572 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
10 | | Improvement and optimization of operational energy efficiency through saving main engine fuel consumption for bulk carriers : Cải thiện và tối ưu hóa hiệu quả năng lượng hoạt động thông qua tiết kiệm tiêu thụ nhiên liệu động cơ chính cho các tàu chở hàng rời / Tran Tien Anh; Nghd.: Xinping Yan . - Wuhan : Wuhan University of Technology, 2018 . - 157p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00062 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
11 | | Inert gas systems . - Hai Phong : VMU, 1992 . - 88tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01065-Pd/Lv 01067, Pm/Lv 01374-Pm/Lv 01380 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
12 | | International maritime dangerous goods code / IMO . - London : IMO, 2002 . - 438p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00245 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
13 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu chở hàng bao tại Công ty Cổ phần cảng Vật Cách / Lê Thị Mỹ Hạnh; Nghd.: PGS.TS Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam; 2016 . - 44 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16166 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu chở hàng bao tại xí nghiệp xếp dỡ Hoàng Diệu năm 2013 / Nguyễn Thị Ngọc Vân; Nghd.: Th.S Lê Thị Nguyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12287 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu chở hàng thép cuộn tại Công ty TNHH MTV cảng Hoàng Diệu / Trần Đình Trọng, Nguyễn Thảo Ly, Đào Thị Hoa; Nghd.: Lê Văn Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18337 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Lập kế hoạch khai thác tàu chuyến cho đội tàu hàng rời của Công ty Cổ phần Vận tải Biển Bắc trong Quý III năm 2017 / Nguyễn Thị Thanh Dung, Trần Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Hương; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 81tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17218 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Lập kế hoạch lắp ráp hệ trục tàu chở xi măng 15000T. / Trần Phú Giang; Nghd.: GS.TS.Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 89 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 14701, PD/TK 14701 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập QTCN cho tàu chở hàng 22500DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Văn Hậu; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 145tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14229, PD/TK 14229 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập QTCN cho tàu chở hàng 13050DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Đặng Anh Tuấn; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 147tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14201, PD/TK 14201 Chỉ số phân loại DDC: 23.82 |
20 | | Lập QTCN cho tàu chở hàng rời 34.000DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Phạm Huy Kiên; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 163tr. ; 30cm+ 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14245, PD/TK 14245 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập QTCN cho tàu hàng khô 14200DWT tại Công ty TNHH TM Đóng tàu Khiên Hà / Lưu Văn Thắng, Đặng Ngọc Thịnh, Lưu Văn Tiến; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 140tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 19398, PD/TK 19398 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập QTCN đóng tàu 13.050 DWT tại Công ty CNTT Nam Triệu / Nguyễn Văn Sơn; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 134 tr. ; 30 cm +09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16843, PD/TK 16843 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập QTCN Đóng tàu hàng 13050 DWT Tại Công ty CNTT Nam Triệu / Đỗ Trọng Nghĩa; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 142 tr. ; 30 cm +09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16824, PD/TK 16824 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập QTCN đóng tàu hàng 22500DWT tại Công ty đóng tàu Bạch Đằng / Nguyễn Mạnh Tiến; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 156tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14202, PD/TK 14202 Chỉ số phân loại DDC: 23.82 |
25 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu chở hàng 5300 DWT tại Công ty TNHH MTV Đóng tàu Nam Triệu / Trần Đắc Hải; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19948 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu chở hàng 5300 DWT tại Công ty TNHH TM Khiên Hà / Đinh Văn Tú, Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 58tr. ; 30cm + 13BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19839 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu chở hàng 5300 DWT tại Công ty TNHH TM Khiên Hà / Hoàng Nguyễn Anh Tuấn; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 74tr. ; 30cm + 09BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19840 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chỏ hàng rời 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Chu Văn Nghĩa; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 149 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15619, PD/TK 15619 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 10.500 DWT tại Tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Trọng Hoàng; Nghd.: Vũ Minh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 118 tr. ; 30 cm. + 12 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 13282, PD/TK 13282 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 3200 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Vũ Văn Thanh; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 149 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13501, PD/TK 13501 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |