1 | | Advanced training programme on liquefied gas tanker operations . - London : IMO, 1991 . - 221 p. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02892 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | IGC Code : International code for the construction and equiment of ships carrying liquefied gases in bulk / IMO . - London : IMO, 1993 . - 166p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00185 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000185%20-%20IGC%20code.pdf |
3 | | Liquefied gas tanker familiarization . - London : IMO, 1991 . - 99p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02891 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Rules for building and classing steel vessels 2008. P. 5C : Specific vessel types (Chapter 7-10) . - Houston : American Bureau of Shipping, 2007 . - 1417p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01327, SDH/LT 02774 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/ABS/Rules-for-building-and-classing-steel-vessels-2008_P.5C2(7-10).pdf |
5 | | Specialized training for liquefied gas tanker : Model course 1.06 / IMO . - London : IMO, 1999 . - 207p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00212 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000212%20-%20Model-course-1.06_Specialized-training-for-liquefied-gas-tanker.pdf |
6 | | Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy cho tàu chở dầu khí gas hóa lỏng 4800 m3 / Lê Xuân Khôi, Trần Tân Thảo, Bùi Quang Vinh; Nghd.: Lê Đình Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 67tr.; 30cm+ 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18313, PD/TK 18313 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |