1 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở gỗ 8.700 T, tại Nhà máy đóng tàu Bến Kiền / Nguyễn Đình Mạnh; Nghd.: Ths. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 122 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08759, PD/TK 08759 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở gỗ 8.700 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thuỷ Bến Kiền / Trần Văn Trường; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 150 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08755, PD/TK 08755 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình thi công đóng mới tàu chở gỗ 8.700 DWT (tổng đoạn khoang hàng tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Bến Kiền) / Phạm Văn Tuyến; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 120 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08758, PD/TK 08758 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở gỗ dăm 34.000 DWT / Nguyễn Văn Cương; Nghd.: Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 97 tr.; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17032, PD/TK 17032 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở gỗ dăm 36500 tấn, lắp máy MAN B&W 6S46MC-C / Vũ Văn Chính; Nghd.: Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 89 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15990, PD/TK 15990 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở hàng bách hóa và gỗ 8900 DWT, lắp máy 6UEC37LA của hãng Mitsubishi, công suất 3120 KW / Mạc Văn Đức; Nghd.: Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 91 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15985, PD/TK 15985 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Thiết kế tàu chở gỗ dăm, trọng tải 30000 tấn, vận tốc 12,0 knots, chạy tuyến biển không hạn chế / Nguyễn Đăng Khánh; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 210 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15661, PD/TK 15661 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Thiết kế tàu chở gỗ trọng tải 6.500 T tốc độ 15 hl/h, chạy tuyến biển không hạn chế / Bùi Đỗ Chỉnh; Nghd.: PGS TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 143 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08435, PD/TK 08435 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thiết kế tàu chở gỗ trọng tải 6300 tấn, tốc độ 12,5 knot, chạy tuyến Đà Nẵng - Vladivostock (Công hòa liên bang Nga) / Lê Văn Trung; Nghd.: Trần Tuấn Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 185 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15493, PD/TK 15493 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Thiết kế tàu chở gỗ, trọng tải 14.500 T vận tốc 14,5 hl/h chạy tuyến miền trung Việt Nam đi Đông Âu / Đỗ Văn Thiện; Nghd.: Ths, Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 202 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08440, PD/TK 08440 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Thiết kế tàu chở gỗ, trọng tải 6.300T, tốc độ 11,5 knot, chạy tuyến Đà Nẵng - Vlakivostok ( Cộng hòa Liên Bang Nga) / Dương Quang Kiên; Nghd.: Ths Trần Tuấn Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 175 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16061, PD/TK 16061 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế tàu chở gỗ, trọng tải 6700 tấn, vận tốc 10,2 knot hoạt động tại vùng biển không hạn chế / Bùi Ngọc Thanh; Nghd.: Nguyễn Văn Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 182 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15649, PD/TK 15649 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Thiết kế tàu chở gỗ, trọng tải 8500 tấn, vận tốc 11,5 knot hoạt động tại vùng biển không hạn chế / Phạm Duy Tiên; Nghd.: Nguyễn Văn Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 157 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15636, PD/TK 15636 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Thiết kế trang trí hệ động lực tàu chở gỗ 8700 tấn máy chính Mishubishi 6UEC37LA / Hoàng Phú Lực; Nghd.: TS. Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 120 tr. ; 30 cm + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08299, Pd/Tk 08299 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |