1 | | Asian energy security : The maritime dimension / Hongyi Lai editor . - New York : Palgrave Macmillan, 2009 . - 236p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00738, SDH/LV 00739 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
2 | | Ảnh hưởng dầu tràn từ tàu đối với vùng biển Việt Nam và các hướng dẫn xử lí dầu tràn / Trần Anh Quân; Nghd.: PTS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1996 . - 117 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00217 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
3 | | Double hull oil tankers : Guidelines for surveys, assessment and repair of hull structures. / International association of classification societies . - London : Witherbys Publishing, 2008 . - 178p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02450 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Đề xuất một số giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh đội tàu chở dầu thô Việt Nam / Nguyễn Thị Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00941 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
5 | | Evaluating occupational safety on tankers at VIETNAM Ocean shipping Jont Stock Company / Nguyen Thi Hong Khanh; Sub.: Pham Van Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 48p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18643 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Evaluations of tanker operation at Vietnam Ocean shipping Joint stock Company / Mpho Mapethemane, Monki Nlhapo Patricia, Keamokgetse Mokoteli Precious, Bulelwa Ndlela; Sub.: Pham Van Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19776 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | International safety guide for oil tankers and terminals (ISGOTT) . - 5th ed . - 414p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/International%20safety%20guide%20for%20oil%20tankers%20and%20terminals%20-%20ISGOTT%20Ver%205.0.pdf |
8 | | Lập dự án đầu tư phát triển đội tàu vận tải dầu khí của Công ty Cổ phần vận tải biển Việt Nam VOSCO giai đoạn 2016 - 2020 / Trần Diệu Linh; Nghd.: Ths Hồ Thị Thu Lan . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam; 2016 . - 104 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16180 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Lập dự án đầu tư tàu chở dầu sản phẩm cho công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam (Vosco) / Vũ Thị Tuyết Mai.; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hùng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 83 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12273 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
10 | | Lập QTCN cho tàu chở dầu 13.500DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Vũ Văn Ngà; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 107tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14203, PD/TK 14203 Chỉ số phân loại DDC: 23.82 |
11 | | Lập QTCN đóng tàu dầu 13500DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Văn Quang; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 142tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14243, PD/TK 14243 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập QTCN tàu dầu/hóa chất 13.000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Lâm Ngọc Hùng; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 180tr. ; 30cm+ 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14185, PD/TK 14185 Chỉ số phân loại DDC: 23.82 |
13 | | Lập quy trình công nghệ các phân đoạn BIS và U1S và đấu đà của tàu chở dầu - hóa chất 13.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Trần Việt Hà; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 215 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08765, PD/TK 08765 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13500 DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Văn Sang; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 131 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16845, PD/TK 16845 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Trung Hiếu; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 153tr.; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14779, PD/TK 14779 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Nam Triệu / Bùi Thanh Danh; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 177 tr.; 30 cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15609, PD/TK 15609 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13.000 DWT tại Công ty Đóng tàu Bạch Đằng / Nguyễn Thị Ly; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 158 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16829, PD/TK 16829 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13000DWT tại Công ty Công nghiệp Tàu thủy Phà Rừng. / Nguyễn Văn Kỳ; Nghd.: Ths Bùi Sỹ Hoàng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 158 tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14732, PD/TK 14732 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng chở dầu 13500DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng. / Đặng Văn Đức; Nghd.: Ths Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 84 tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14738, PD/TK 14738 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu chở dầu hóa chất 13000 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Trần Văn Hải; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 178tr.; 30cm+ 10BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14755, PD/TK 14755 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu 13.000 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Phạm Thanh Bình; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 148 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09539, PD/TK 09539 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu 13000T vùng biển không hạn chế tàu được đóng tại tổng công ty CNTT Nam Triệu / Nguyễn Văn Thắng; Nghd.: Th.s Trần Văn Địch . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 256 tr. ; 30 cm. + 12 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11521, PD/TK 11521 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu hoá chất 13000T tại tổng công ty CNTT Phà Rừng / Trịnh Khắc Khoa; Nghd.:ThS. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 128 tr. ; 30 cm. + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08186, PD/TK 08186 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu hoá chất 13000T tại tổng công ty CNTT Phà Rừng / Phạm Duy Dương; Nghd.: ThS. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 156 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08200, PD/TK 08200 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu và hóa chất 13.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Đức Quang; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 169 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08783, PD/TK 08783 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu/hóa chất 13.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Phạm Hồng Quang; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 157 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08766, PD/TK 08766 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13.500 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Trần Ngọc Tú; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 192 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09485, PD/TK 09485 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13500DWT tại Công ty TNHH MTV Bạch Đằng. / Đỗ Bảo Trung; Nghd.: Ths Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 118 tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14733, PD/TK 14733 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu trọng tải 13.000 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Văn Huy; Nghd.: Ths. Trần Văn Địch . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 146 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09473, PD/TK 09473 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu/hóa chất 6500DWT tại Công ty TNHH MTV Bạch Đằng. / Hoàng Minh Hiếu; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 118 tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14763, PD/TK 14763 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |