1 | | Lập chương trình tự động hoá tính toán ổn định tàu chở hàng container / Lê Quỳnh Diệp; Nghd.: PGS TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 68 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00973 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu chở hàng container tại cảng Greenport năm 2016 / Nghiêm Thị Hoa; Nghd.: Ths Trần Văn Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam; 2016 . - 44 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16168 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu chở hàng container tại Công ty Cổ phần cảng Nam Hải năm 2016 / Nguyễn Thị Ngọc Ánh; Nghd.: Ths Trần Văn Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam; 2016 . - 43 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16177 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu Ratanathida chở hàng container đến cảng Hải An năm 2017 / Nguyễn Thị Ngọc Hà, Trịnh Thị Ly Na, Phan Lương Cảnh; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 60tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17194 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Lập QTCN cho tàu chở container 1.700TEU tại công ty CNTT Bạch Đằng / ĐàoXuân Thích; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 160tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14221, PD/TK 14221 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập QTCN tàu chở container 700 TEU tại Công ty CNTT Nam Triệu / Bùi Văn Hoàn; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 186tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14213, PD/TK 14213 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập QTCN tàu chở container 700 TEU tại Công ty CNTT Nam Triệu / Đồng Duy Biển; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 130tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14220, PD/TK 14220 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập QTCN tàu chở container 700TEU tại công ty CNTT Nam Triệu / Nguyễn Thế Mạnh; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 167tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14208, PD/TK 14208 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Nghiên cứu nghiệp vụ khai thác tàu container của Công ty TNHH MTV vận tải Biển Đông / Lê Thị Ngọc Khánh; Nghd.: PGS.TS Đặng Công Xưởng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 65 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16139 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Nghiên cứu, ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn vào kiểm tra độ bền của dàn boong chính tàu chở container / Hoàng Trung Sơn; Nghd.: Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 60 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01955 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Rules for building and classing steel vessels 2008. Part 5C : Specific vessel types (Chapter 1-6) . - Houston : American Bureau of Shipping, 2007 . - 938p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01328 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế công nghệ và lập qui trình thi công đóng mới tàu chở Container 198TEU, tại Công ty TNHH MTV đóng tàu Hồng Hà / Mai Đăng Huy, Nguyễn Đăng An, Vũ Bảo Huy, Lê Ngọc Long; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 20428, PD/TK 20428 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh rau quả thực phẩm tàu chở hàng container 1700 TEU / Lê Văn Hồng; Nghd.: ThS. Lê Văn Hồng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 80tr. ; 30 cm + 0 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08319, Pd/Tk 08319 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
14 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu chở container 700 TEU, lắp máy chính MAK8M34 / Bùi Phương Chính; Nghd.: Ths. Trương Tiến Phát . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 167 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11459, PD/TK 11459 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Thiết kế tàu chở 600 container chạy tuyến Hải phòng-Singapore, tốc độ khai thác 16 hải lý/giờ / Phạm Văn Hưởng, Nguyễn Văn Tâm, Bùi Thị Lan; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 268tr.; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18298, PD/TK 18298 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thiết kế tàu chở container 1400 TEU, tốc độ 21hl/giờ, hoạt động Việt Nam-Châu Âu / Đinh Đức Hòa, Lê Hoàng Anh, Nguyễn Khánh Duy, Đỗ Xuân Đúng, Phạm Phú Minh; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 297tr.; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17687, PD/TK 17687 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Thiết kế tàu chở container 1400 TEU, tốc độ 21hl/giờ, hoạt động Việt Nam-Châu Âu / Đỗ Xuân Đúng, Lê Hoàng Anh, Nguyễn Khánh Duy, Đinh Đức Hòa, Phạm Phú Minh; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 297tr.; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17685, PD/TK 17685 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Thiết kế tàu chở container 1400 TEU, tốc độ 21hl/giờ, hoạt động Việt Nam-Châu Âu / Lê Hoàng Anh, Nguyễn Khánh Duy, Đỗ Xuân Đúng, Đinh Đức Hòa, Phạm Phú Minh; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 297tr.; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17686, PD/TK 17686 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Thiết kế tàu chở container 1400 TEU, tốc độ 21hl/giờ, hoạt động Việt Nam-Châu Âu / Nguyễn Khánh Duy, Lê Hoàng Anh, Đỗ Xuân Đúng, Đinh Đức Hòa, Phạm Phú Minh; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 297tr.; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17684, PD/TK 17684 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Thiết kế tàu chở container 1400 TEU, tốc độ 21hl/giờ, hoạt động Việt Nam-Châu Âu / Phạm Phú Minh, Lê Hoàng Anh, Nguyễn Khánh Duy, Đỗ Xuân Đúng, Đinh Đức Hòa; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 296tr.; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17688, PD/TK 17688 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Thiết kế tàu chở container 1550 TEU tốc độ 24,5hl/h chạy tuyến Hải phòng-Đông Âu / Hoàng Văn Điệp; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 203 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08487, Pd/Tk 08487 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Thiết kế tàu chở container 1700 TEU, tốc độ 15,8 hl/h chạy tuyến Hải Phòng - Đông Âu / Phạm Huy Diệu; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 206 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08439, PD/TK 08439 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Thiết kế tàu chở container 400TEU, trọng tải 8276 Tấn, vận tốc 14 KNOTS, hoạt động vùng biển hạn chế 1. / Vũ Văn Hưng; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 175 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12745, PD/TK 12745 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Thiết kế tàu chở container 750TEU tốc độ 14,5hl/h chạy tuyến Hải phòng-Hàn quốc / Đào Duy Thành; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 187 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08490, Pd/Tk 08490 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Thiết kế tàu chở container 980 TEU vận tốc 17,5hl/h chạy tuyến Hải phòng-Australia / Nguyễn Quang Sáng; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 151 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08477, Pd/Tk 08477 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Thiết kế tàu chở container chạy Hải phòng - Singapore trọng tải 38.500 tấn, vận tốc 18,4hl/h / Bùi Công Tuấn; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 182 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08387, Pd/Tk 08387 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Thiết kế tàu chở container hoạt động trên tuyến biên giới không hạn chế, trọng tải 47000 Tấn ( xấp xỉ 3600TEU) tốc độ 21 knots với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship và shipconstructor / Lương Quang Tuấn, Nguyễn Văn Xuyên; Nghd.: TS Lê Hồng Bang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 249 tr.; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16062, PD/TK 16062 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Thiết kế tàu chở container hoạt động trên tuyến biển không hạn chế, sức chở 724 TEU, tốc độ 15,5 KNOTS, với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship và Shipconstructor. / Hoàng Việt Công, Hồ Trọng Vũ; Nghd.: Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 368 tr. ; 30 cm. + 09 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12724, PD/TK 12724 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Thiết kế tàu chở container sức chở 1.240 TEU, vận tốc 18,8 hl/h chạy tuyến Hải Phòng - Sài Gòn / Nguyễn Thắng Lợi; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 194 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08414, PD/TK 08414 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Thiết kế tàu chở container sức chở 1160 TEU, tốc độ 18,5hl/h chạy Hải phòng-Australia / Vũ Văn Duy; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 189 tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08393, Pd/Tk 08393 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |