1 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở 6900 ô tô tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Hoàng Văn Hiệp; Nghd.: ThS. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 192 tr.; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08180, Pd/tk 08180 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu chở ô tô 6900 ô tô lắp động cơ 7S60ME-C / Đặng Văn Duy; Nghd.: ThS. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 83 tr. ; 30 cm. + 09 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08345, Pd/Tk 08345 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
3 | | Phân tích hệ thống thông gió hầm hàng trên tàu chở 4900 ô tô, đi sâu nghiên cứu xây dựng thiết bị đo và cảnh báo khí độc hại trong hầm hàng tàu thủy / Vũ Thái Sơn, Trần Đăng Nhật Nam; Nghd.: Đỗ Khắc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19131 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Thiết kế hệ lái tàu chở 4900 chiếc ô tô / Bùi Trọng Nghĩa; Nghd.: Nguyễn Mạnh Thường . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 85 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08088, Pd/Tk 08088 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
5 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa hệ trục tàu chở ô tô 6900 CEU / Phạm Văn Phong; Nghd.: ThS. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 109 tr. ; 30 cm. + 08 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08366, Pd/Tk 08366 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
6 | | Trang bị điện tàu chở 4900 ô tô. Đi sâu nghiên cứu hệ thống cứu hỏa phun sương buồng máy và đề xuất xây dựng chương trình điều khiển trên PLC S7-200 / Hoàng Tuấn Anh; Nghd.: Lưu Kim Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 107 tr. ; 30 cm + 07 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09829, PD/TK 09829 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Trang bị điện tàu vận chuyển ô tô Violet Ace. Đi sâu nghiên cứu hệ thống truyền động điện neo, xây dựng lưu đò thuật toán điều khiển tốc độ động cơ và lập trình trên S7-200 / Vũ Văn Hoàng; Nghd.: Ths.: Đỗ Văn A . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 106 tr. ; 30 cm + 06 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09832, PD/TK 09832 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Trang thiết bị điện tàu chở 4.900 ô tô. Đi sâu nghiên cứu và triển khai công nghệ lắp đặt, khai thác hệ thống cứu hỏa CO2 áp lực thấp / Nguyễn Công Văn; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 92 tr. ; 30 cm + 06 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09831, PD/TK 09831 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Trang thiết bị điện tàu chở 4900 ô tô. Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển từ xa diesel-máy phát và bảo vệ trạm phát điện / Trịnh Thanh Cường; Nghd.: Nguyễn Tất Dũng, Nguyễn Thanh Vân . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 98tr. ; 30cm + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08222, Pd/Tk 08222 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Trang thiết bị điện tàu chở ô tô 4900 chiếc. Đi sâu nghiên cứu hệ thống lái / Trần Đình Báu; Nghd.: ThS. Bùi Văn Dũng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - tr. ; 30cm + 0 BV+TBV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08252, Pd/Tk 08252 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Trang thiết bị điện tàu chở ô tô 4900. Đi sâu tìm hiểu hệ thống nồi hơi, quy trình kiểm tra và cài đặt thông số cho nồi hơi / Trần Xuân Hùng; Nghd.: ThS. Tống Lâm Tùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 110tr. ; 30cm + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08285, Pd/Tk 08285 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |