1 | | 2000 HSC code : International code of safety for high-speed craft, 2000 / IMO . - London : IMO, 2001 . - 239p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00395 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
2 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ vận tải tàu cao tốc của Công ty TNHH 2 thành viên thương mại dịch vụ và du lịch Nguyên Việt / Nguyễn Văn Dương; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04245 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Bộ luật quốc tế về an toàn tàu cao tốc =International code of safety for high/ Tổ chức hàng hải quốc tế . - Hải Phòng: Đăng kiểm, 1996 . - 224 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00861, Pm/vt 02383 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Đặc điểm thiết kế tàu cao tốc . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 137tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Emerging challenges and opportunities of high speed rail development on business and society / Raj Selladurai, Indiana University Northwest, USA, Peggy Daniels Lee, Kelly School of Business, Indiana University, USA, George VandeWerken, Providence Bank, USA . - xxviii, 289 pages : illustrations, map ; 27 cm Chỉ số phân loại DDC: 303.48 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/71.%20Emerging%20Challenges%20and%20Opportunities%20of%20High%20Speed%20Rail%20Development%20on%20Business%20and%20Society.pdf |
6 | | Lập quy trình công nghệ tàu tuần tra cao tốc tại công ty đóng tàu Hồng Hà / Nguyễn Đức Lâm; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 91tr. ; 30cm+ 9BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18601, PD/TK 18601 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ tàu tuần tra cao tốc tại công ty đóng tàu Hồng Hà / Phạm Thành Trung; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 76tr. ; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18602, PD/TK 18602 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Nghiên cứu điển hình hoá quá trình lắp ráp hệ trục - động cơ chính tàu cao tốc vỏ hợp kim nhôm / Phạm Quốc Việt; Nghd.: GS TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 85 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00795 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Nghiên cứu mối quan hệ giữa kích thước chủ yếu và hình dáng thân tàu với sức cản của tàu cao tốc / Phạm Tô Hiệp; Nghd.: PGS TS. Phan Văn Phô . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 66 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00688 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Nghiên cứu sức cản - chân vịt tàu cao tốc một thân hoạt động ở chế độ chuyển tiếp / Trần Trọng Tuấn; Nghd.: PGS TS. Phan Văn Phô . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 85 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00547 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Pias lập thông báo ổn định cho tàu cao tốc FCS 3307 / Nguyễn Mạnh Cường; Nghd.: Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01780 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Rules for the classification and construction of high speed craft / Đăng kiểm Việt Nam . - H.: Giao thông vận tải, 200 . - 206 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02621, Pm/Lt 04718, Pm/Lt 04719, SDH/Vt 00705 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Sơn phủ bề mặt và ăn mòn: giải pháp tiên tiến cho tàu cao tốc / Nguyễn Hữu Phan . - 2009 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, 2009. Số 5. 0868-314X, tr43 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu cao tốc vỏ hợp kim nhôm ST260 lắp máy chính 8V2000M84L / Lê Văn Mạnh, Đỗ Anh Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 59tr. ; 30cm + 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 21069, PD/TK 21069 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
15 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu tuần tra cao tốc lắp 2 máy chính Baudouin 12M26.3 / Lã Trường Nam, Trần Ngôn Quyền, Phạm Văn Vũ . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 40tr. ; 30cm + 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 21064, PD/TK 21064 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
16 | | Thiết kế hệ thống lái tàu cao tốc FCS 3307 / Phạm Trung Kiên; Nghd.: Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 52 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15695, PD/TK 15695 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Thiết kế hệ thống lái tàu cao tốc FCS5009 / Hoàng Văn Tuyên; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 109 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11476, PD/TK 11476 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Thiết kế tàu chở khách cao tốc, chở 110 khách, tốc độ 17 knot, chạy tuyến Hải Phòng - Cát Bà. / Tống Huy Phong; Nghd.: Trần Văn Duyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 166 tr. ; 30 cm. + 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14479, PD/TK 14479 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Thiết kế tàu khách cao tốc , tốc độ 19 KNOTS, chở 150 khách, chạy tuyến Hải Phòng - Bạch Long Vỹ. / Đặng Tuấn Anh; Nghd.: Trần Văn Duyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 190 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12702, PD/TK 12702 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Thiết kế tàu khách cao tốc chở 120 khách vận tốc 21 hl/h chạy tuyến Sài Gòn- Vũng Tàu / Phạm Hoài Sơn; Nghd.: Ths.Trần Văn Duyên . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 113 tr ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07634, PD/TK 07634 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |