1 | | Ảnh hưởng xâm thực cánh tàu ngầm đến đặc tính lực cản-lực nâng / Phạm Văn Duyền . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 57, tr.63-66 Chỉ số phân loại DDC: 621.82 |
2 | | Giải quyết tai nạn đâm va giữa tàu hàng với tàu cá trên vùng biển Việt Nam / Vũ Văn Thái, Nguyễn Văn Luật, Phan Thanh Tùng; Nghd.: Phạm Thanh Tân . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 144tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19686 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của dòng xâm thực gần mặt thoáng tới cánh tàu cánh ngầm bằng phương pháp số / Nguyễn Văn Duyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 25tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01063 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
4 | | Nghiên cứu các đặc trưng động lực học của tàu cánh ngầm / Phạm Thị Loan; Nghd.: TS. Trương Sỹ Cáp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01310 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Nghiên cứu các giải pháp kỹ thuật để nâng cao khả năng hoạt động an toàn của tàu cá cỡ nhỏ ở vùng biển miền trung Việt Nam / Nguyễn Phi Thành; Nghd.: PGS TS. Trương Sỹ Cáp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 107 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00546 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao an toàn hàng hải cho đội tàu cá hoạt động trong vùng nước do Trung tâm phối hợp tìm kiếm cứu nạn hàng hải khu vực I quản lý / Lê Hải Bình; Nghd.: Nguyễn Thái Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04299 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Nghiên cứu phương pháp sử dụng mạng nơ ron nhân tạo để dự đoán mức tiêu thụ nhiên liệu cho tàu cá kéo lưới ở Việt Nam / Hoàng Đăng Trường; Nghd.: Trần Hồng Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2017 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03253 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
8 | | Nghiên cứu phương pháp tính toán ổn định tàu cánh ngầm có dạng cánh hình thang / Đồng Hồ Phượng; Nghd.: TS. Trương Sỹ Cáp . - Hải Phòng : Đại họcHàng hải, 2009 . - 51 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00792 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Nghiên cứu thiết bị tận dụng nhiệt khí thải động cơ trên tàu cá để sấy khô hải sản bằng ống nhiệt trọng trường / Tống Thị Xuyên; Nghd.: TS. Chu Mạnh Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 77 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01089 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
10 | | Nghiên cứu thiết kế, chế tạo thử nghiệm hệ thống điều khiển chân vịt hai bước cho tàu cá công suất 155CV / Doãn Văn Hiếu, Lê Thanh Tùng, Hà Kỳ Sơn, Đặng Thế Tùng ; Nghd.: Vũ Văn Duy, Nguyễn Mạnh Nên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18826 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
11 | | Nghiên cứu tính toán độ bền và lập quy trình gia công chế tạo chân vịt hai bước cho tàu cá công suất 155CV / Nguyễn Bá Đông, Trần Đức Anh, Nguyễn Hà Việt, Trần Trung Nghĩa ; Nghd.: Nguyễn Mạnh Nên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 107tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18827 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
12 | | Nghiên cứu về lợi ích và giải quyết các khó khăn trong bảo hiểm tàu cá cho ngư dân Việt Nam / Phan Thái Bình, Vũ Hoàng Danh, Hoàng Nghĩa Công Minh; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 60tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18027 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (tàu có chiều dài trên 20m) / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 326tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02617, Pm/vt 04710, Pm/vt 04711, SDH/Vt 00698 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến tàu cá 250 CV cảng cá Xuân Hội, Nghi Xuân, Hà Tĩnh / Trần Ngọc Sơn; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 95 tr.; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16944, PD/TK 16944 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Thiết kế hệ thống bảo quản lạnh tàu cá 1482-C / Mạc Văn Toàn; Nghd.: Ths. Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 88 tr. ; 30 cm + 7 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11422, PD/TK 11422 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu cá, lắp 01 máy chính, công suất 530kW / Nguyễn Văn Định; Nghd.: Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 57 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17029, PD/TK 17029 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Thiết kế hệ thống lái tàu cá lắp máy chính công suất 811 CV / Lê Văn Hiệp; Nghd.: Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 77 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16987, PD/TK 16987 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Thiết kế hệ thống lái tàu cá vỏ thép 2x814 HP / Trần Thị Mai, Lại Trung Nghĩa, Nguyễn Trọng Luật; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 52tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18600, PD/TK 18600 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Thiết kế tàu cá lưới vây, lắp một máy 750 HP, đánh bắt xa bờ tại ngư trường Quảng Ngãi / Vũ Đức Phát; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 194 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15503, PD/TK 15503 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Thiết kế tàu cá lưới vây, lắp một máy 950 HP, đánh bắt xa bờ tại vùng biển Đà Nẵng / Cao Văn Lộc; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 169 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15663, PD/TK 15663 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Thiết kế tàu cá nghề lưới vây, lắp máy 600 mã lực, hoạt động đánh bắt xa bờ tại ngư trường Hoàng Sa, Trường Sa của Việt Nam / Nguyễn Văn Long; Nghd.: Nguyễn Văn Quyết . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 123 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16870, PD/TK 16870 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Thiết kế trang trí hệ động lực tàu cá lắp máy CUMMINS KTA 19-M3 / Nguyễn Văn Cường; Nghd.: Ths. Đồng Minh Hảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 116 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07726, Pd/Tk 07726 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
23 | | Tính nghiệm ổn định ngang của tàu cánh ngầm trên nước tĩnh / Đỗ Thị Thu Thuỷ; Nghd.: PGS TS. Trương Sĩ Cáp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 75 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00662 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Tự động hóa tính toán thiết kế hệ cánh ngầm cho tàu cánh ngầm chạy vùng nước cạn / Trần Thị Thảo; Nghd.: TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 2007 . - 93 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00541 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Ứng dụng công nghệ GIS, xây dựng phần mềm quản lý hải đồ số vùng biển Việt nam ứng dụng đảm bảo an toàn cho tàu cá và tàu cỡ nhỏ / Lê Quốc Tiến, Đặng Hoàng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 34 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00446 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |