1 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 9200 tấn tại cơ sở đóng tàu Bến Kiền / Trần Văn Thủy; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 172 tr.; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16024, PD/TK 16024 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng đa năng 9200 tấn tại cơ sở đóng tàu Bến Kiền / Đinh Khắc Trang; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 129 tr.; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16023, PD/TK 16023 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Thiết kế hệ thống lái tàu chở hàng trọng tải 9200 tấn / Đỗ Quang Đại; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 69 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08363, Pd/Tk 08363 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
4 | | Thiết kế hệ thống lạnh bảo quản rau quả thực phẩm tàu dầu 9200 tấn / Nguyễn Thành Vạn; Nghd.: Bùi Văn Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 109 tr. ; 30 cm + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08083, Pd/Tk 08083 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
5 | | Thiết kế quy trình lắp ráp hệ động lực tàu hàng đa năng 9200 tấn lắp máy MAK 8M 32C / Bùi Anh Tuấn; Nghd.: Bùi Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 151tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08316, Pd/Tk 08316 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
6 | | Thiết kế tàu chở 9200 tấn gạo, chạy tuyến Sài Gòn - Saudi Arabia, lắp máy 2800 KW / Lê Công Vĩnh; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 213 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15666, PD/TK 15666 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Thiết kế tàu chở hàng bao kiện, trọng tải 9200 tấn, vận tốc 12 knot, hoạt động tại vùng biển không hạn chế / Hoàng Văn Đại; Nghd.: Nguyễn Văn Quyết . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 177 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15668, PD/TK 15668 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu hàng đa năng 9200 tấn máy chính MAK 8M32C, công suất 4000KW, N=600 v/p / Bùi Văn Phúc; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 111 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08354, Pd/Tk 08354 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |