1 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu 9200 DWT tại công ty CNTT Bến Kiền / Phan Anh Chung; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 121tr. ; 30cm+ 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14186, PD/TK 14186 Chỉ số phân loại DDC: 23.82 |
2 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng đa năng 9200 DWT tại công ty đóng tàu Bến Kiền / Phạm Đức Dũng; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 155 tr.; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16033, PD/TK 16033 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng đa năng 9200 DWT tại công ty đóng tàu Bến Kiền / Nguyễn Văn Chính; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 123 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15590, PD/TK 15590 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 9200 DWT tại công ty CNTT Bến Kiền / Lã Viết Tuấn; Nghd.; Hoàng Trung Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 115tr.; 30cm+ 11BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14754, PD/TK 14754 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng đa năng 9200 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Trần Tiến Tùng; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 173 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15432, PD/TK 15432 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 9200 DWT tại công ty đóng tàu Bến Kiền / Nguyễn Xuân Tới; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 161 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15628, PD/TK 15628 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 9200 DWT tại công ty đóng tàu Bến Kiền / Phạm Bá Toàn; Nghd.:Bùi Sỹ Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 143 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15596, PD/TK 15596 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 9200 DWT tại công ty đóng tàu Bến Kiền / Phạm Văn Tính; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 160 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15614, PD/TK 15614 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng khô 9200 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Ngô Văn Minh; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 156 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16839, PD/TK 16839 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |