1 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 8500 Tấn, lắp 01 máy chính AKASAKA A45S / Đỗ Hữu Hải; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 66 tr.; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17034, PD/TK 17034 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 8500 Tấn, Lắp máy MAKITA LS38L / Nguyễn Minh Kiên; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 61 tr.; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16984, PD/TK 16984 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Thiết kế hệ thống lái tàu chở hàng tổng hợp 8500 tấn / Phạm Phúc Dân; Nghd: TS Nguyễn Mạnh Thường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 80 tr. ; 30 cm+ 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09606, PD/TK 09606 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Thiết kế hệ thống phục vụ tàu hàng 8500 T, lắp máy HANSIN LH46LA / Hoàng Vũ Sơn; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16993, PD/TK 16993 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế tàu chở gỗ, trọng tải 8500 tấn, vận tốc 11,5 knot hoạt động tại vùng biển không hạn chế / Phạm Duy Tiên; Nghd.: Nguyễn Văn Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 157 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15636, PD/TK 15636 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thiết kế tàu chở hàng bách hoá trọng tải 8.500 T, vận tốc 13,5 hl/h chạy tuyến không hạn chế / Phạm Duy Bình; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 131 tr. ; 30 cm + 04 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07596, Pd/Tk 07596 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Thiết kế tàu chở hàng khô, sức chở 8500 tấn hàng, chạy cấp biển không hạn chế, vận tốc 14,0 knot / Trần Văn Thuấn; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 228 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15680, PD/TK 15680 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
|