|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Thiết kế tàu chở dầu thành phẩm hoạt động trên tuyến biển không hạn chế trọng tải 8500 DWT, vận tốc 14,0 knots với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship và shipcontructor / Nguyễn Văn Quyết, Nguyễn Phú Đăng; Nghd.: Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 305 tr. ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16867, PD/TK 16867 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Thiết kế tàu hàng rời 8500 DWT, tốc độ 10hl/giờ, hoạt động tuyến quốc tế / Đỗ Thị Trang, Nguyễn Tuấn Nghĩa, Lưu Tuyết Quỳnh; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 157tr. ; 30cm+ 01BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18598, PD/TK 18598 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Thiết kế tàu hàng rời 8500 DWT, tốc độ 10hl/giờ, hoạt động tuyến quốc tế / Nguyễn Tuấn Nghĩa, Đỗ Thị Trang, Lưu Tuyết Quỳnh; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 83tr. ; 30cm+ 03BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18596, PD/TK 18596 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Thiết kế tàu hàng rời 8500 tấn, tốc độ 10hl/giờ, hoạt động tuyến quốc tế / Lưu Tuyết Quỳnh, Nguyễn Tuấn Nghĩa, Đỗ Thị Trang; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 114tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18599 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
|
|
1
|
|
|
|