1 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục tàu thuỷ (áp dụng cho tàu hàng 6800 tấn) / Đặng Quốc Hưng; Nghd.: TS. Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 100 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07751, PD/TK 07751 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
2 | | Quy trình sửa chữa hệ thống động lực tàu hàng 6800 tấn lắp máy MAN B&W 6S26MC / Vũ Ngọc Cương; Nghd: ThS Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 127 tr. ; 30 cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09623, PD/TK 09623 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở hàng 6800 tấn, lắp máy MAN B&W 6S26MC6.TII / Phạm Xuân Tân, Phạm Ngọc Đức, Bùi Xuân Toàn; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 93tr.; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17594, PD/TK 17594 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng khô 6800 tấn, lắp máy HANSHIN LH41LA / Trịnh Quang Nam; Nghd.: Bùi Thị Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16077, PD/TK 16077 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu chở hàng 6800 tấn lắp máy Huyndai 9H25/33P / Phạm Thế Anh; Nghd.: ThS. Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 95 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08298, Pd/Tk 08298 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
6 | | Thiết kế tàu chở dầu có trọng tải DW+6800 tấn, tốc độ Vs=13 knots, chạy tuyến Vũng Tàu - Quảng Ninh / Cao Tuấn Anh; Nghd.: Nguyễn Văn Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 241 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15495, PD/TK 15495 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Thiết kế tàu hàng khô, trọng tải 6800 tấn lắp máy 4000 CV, hoạt động tại vùng biển không hạn chế / Phạm Đình Tân; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 199 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08491, Pd/Tk 08491 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Thiết kế trang trí hệ động lực tàu chở hàng 6800 tấn, máy chính WARTSILA W8L26 / Phạm Văn Hoàn; Nghd: ThS Nguyễn Anh Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 83 tr. ; 30 cm+ 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09680, PD/TK 09680 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Trạm phát điện tàu 6.800 tấn, hệ thống máy lọc dầu ly tâm hãng Mitsubishi Japan, hệ thống báo cháy hãng Nohmi Bosai Kogyo và bộ báo động nồng độ hơi dầu Visatron VN 215 / Đinh Văn Thuận, Trần Hữu Toàn, Phạm Quốc Toản; Nghd.: Nguyễn Tất Dũng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17429 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |