|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 6500T tại tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Phà Rừng / Đặng Ngọc Bình; Nghd.: ThS. Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 206 tr ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08198, PD/TK 08198 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Thiết kế quy trình lắp ráp hệ thống động lực tàu dầu hoá chất 6500T / Nguyễn Đình Quyền; Nghd.: ThS. Bùi Đức Tám . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 97 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07715, Pd/Tk 07715 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
3 | | Thí nghiệm kết cấu khoang hàng và lập quy trình thi công đóng mới tàu dầu/hóa chất 6500T tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Phạm Hùng Thắng; Nghd.: TS Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 149 tr.; 30 cm + 11BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08179, Pd/tk 08179 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Tổng quan trang thiết bị điện tàu 6500T.Đi sâu phân tích hệ thống nồi hơi và nghiên cứu, chế tạo mạch tự động sấy dầu F.O. / Nguyễn Khắc Cường;Nghd.: Lê Văn Ba . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 78 tr. ; 30 cm. + 06 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08273, PD/TK 08273 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Trang thiết bị điện tàu 6500T. Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển từ xa diesel máy chính / Nguyễn Xuân Thanh; Nghd.: TS. Lưu Kim Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - tr. ; 30cm + 0 BV+TBV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08281, Pd/Tk 08281 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
|
|
1
|
|
|
|