1 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục chân vịt tàu dầu 6500 tấn, lắp máy chính Hanshin LH-46L / Vũ Ngọc Hải; Nghd.: Quản Trọng Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 82 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15992, PD/TK 15992 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Nghiên cứu bảng điện chính và phân tích một số hệ thống máy phụ buồng máy tàu chở hóa chất 6500 tấn / Đỗ Văn Toản, Phạm Thành Công, Vũ Thế Hiển, Trần Ngọc Xuyên; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17806 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Nghiên cứu chế tạo mô hình mô phỏng các tính năng hàng hải của tàu hàng 6500T phục vụ công tác giảng dạy tại trường cao đẳng VMU / Nguyễn Quốc Việt, Phạm Thị Hồng Nhung, Nguyễn Đình Thi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 29tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01002 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Nghiên cứu hạ thủy tàu bằng túi khí / Vũ Mạnh Hùng; Nghd.: TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 65 tr. ; 301 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08347, Pd/Tk 08347 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
5 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng khô 6500 tấn, lắp máy Wartskla 9L26 / Trần Hoài Nam; Nghd.: Bùi Thị Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 54 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17028, PD/TK 17028 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thiết kế hệ thống nồi hơi phụ - khí xả tàu hàng 6500 tấn / Trần Xuân Hòa; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 97 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15519, PD/TK 15519 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Thiết kế hệ thống phục vụ tàu chở dầu 6500 Tấn, lắp máy chính HANSHIN LH46L / Hoàng Minh Huyp; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 102 tr.; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16986, PD/TK 16986 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Thiết kế tàu chở ngô bán thành phẩm trọng tải 6500 tấn, lắp máy 2200 CV chạy tuyến Hải Phòng-Sài Gòn / Nguyễn Công Triều, Nguyễn Thị Thủy, Bùi Ngọc Liêm; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 199tr.; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18301, PD/TK 18301 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thiết kế tàu chở than trọng tải 6500 tấn, tốc độ 12 hải lý/giờ, chạy tuyến Quảng Ninh-Quy Nhơn (Cấp VR-SB) / Lê Văn Bình, Lưu Thế Cường, Trần Phương Anh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 215tr.; 30cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 19381, PD/TK 19381 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu hàng 6500 tấn phục vụ huấn luyện máy chính MAK 6M32C / Bùi Văn Đạt; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 97 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15993, PD/TK 15993 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Trang thiết bị tàu chở hàng 6500T. Đi sâu nghiên cứu chế tạo bộ tự động điều chỉnh điện áp cho các máy phát / Đào Quốc Bình; Nghd.: THS. Kiều Đình Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 94 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09825, PD/TK 09825 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Trang thiết bị điện tàu FC - Gloria 6500T. Đi sâu nghiên cứu nồi hơi và hệ thông điều khiển, giám sát nhiên liệu nồi hơi / Nguyễn Quốc Huy; Nghd.: Trần Việt Tiến, Trương Công Mỹ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 91 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 07470, PD/TK 07470 Chỉ số phân loại DDC: 21.3 |
13 | | Trang thiết bị điện tàu FC-GLORIA 6500T. Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển từ xa diesel. Lập trình điều khiển tự động hệ thống bằng S7-300 / Mạc Hồng Khiêm; Nghd.: Ths. Nguyễn Tất Dũng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 106tr. ; 30cm + 05BV+TBV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07460, Pd/TK 07460 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |