|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở hàng 6300 tấn, lắp 01 máy chính Wartsila 6L32 / Đoàn Văn Tuấn; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 114 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15690, PD/TK 15690 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu chở hàng 6300 tấn, lắp máy chính MAN K6Z 57/80A3, công suất 4000 CV / Lê Thanh Chung; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 85 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15480, PD/TK 15480 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa hệ động lực tàu hàng 6300 T, lắp máy MAN-K6 57/80 A3, Công suất 4000 CV / Đinh Chính Quý; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 59 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17005, PD/TK 17005 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Thiết kế tàu chở gỗ trọng tải 6300 tấn, tốc độ 12,5 knot, chạy tuyến Đà Nẵng - Vladivostock (Công hòa liên bang Nga) / Lê Văn Trung; Nghd.: Trần Tuấn Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 185 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15493, PD/TK 15493 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu hàng khô 6300 tấn lắp máy Mitsumitshi 6UEC33LSII / Lê Quốc Nhân; Nghd.: ThS. Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 108 tr. ; 301 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08349, Pd/Tk 08349 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
|
|
1
|
|
|
|