1 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu hoá chất 6.500 T tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Ngô Đức Tùng; Nghd.: Ths. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 149 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08801, PD/TK 08801 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập quy trình sửa chữa hệ động lực tàu hàng khô 6.500 T lắp 01 máy chính 9H25/33P / Trương Tờ Đốc; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 89 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09668, PD/TK 09668 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Nghiên cứu tính toán và lựa chọn hệ thống điều hoà không khí trung tâm cho đội tàu 6.500 tấn đóng mới tại Việt Nam / Nguyễn Thăng Long; Nghd.: TS. Nguyễn Đại An . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 79 tr. ; 30 cm + 01tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00832 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Thiết kế kỹ thuật thi công triền tàu 6.500 DWT Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Đóng tàu Nhơn Trạch - Đồng Nai / Nguyễn Văn Tuấn; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 177 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09882, PD/TK 09882 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
5 | | Trang bị điện tàu chở hàng 6.500 T. Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển nồi hơi phụ / Vũ Văn Nương; Nghd.: Lê Văn Ba . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 81 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09830, PD/TK 09830 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Trang thiết bị điện tàu 6.500 T. Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển bằng điện mô phỏng JCA / Nguyễn Khắc Dũng; Nghd.: Ths. Phan Đăng Đào . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 87 tr. ; 30 cm + 05 BV+ TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09509, PD/TK 09509 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Trang thiết bị điện tàu 6.500 T. Đi sâu nghiên cứu hệ thống lái tự động / Phạm Tiến Lực; Nghd.: Ths. Kiều Đình Bình, Ngô Hoàng Thao . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 91 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09839, PD/TK 09839 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Trang thiết bị tàu chở hàng 6.500 T. Đi sâu nghiên cứu hệ thống lái tự động trên tàu / Vũ Trọng Thắng; Nghd.: Lê Văn Ba . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 95 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09835, PD/TK 09835 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Trang thiết bị tàu chở hàng 6.500 T. Đi sâu nghiên cứu hệ thống nồi hơi / Nguyễn Duy Hưng; Nghd.: Ths. Kiều Đình Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 74 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09834, PD/TK 09834 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |