1 | | Giới thiệu một số hệ thống điện điện tàu 53000 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống bảo vệ máy phát / Đoàn Văn Vương; Nghd.: Lưu Kim Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 45 tr. ; 30 cm + 03 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15537, PD/TK 15537 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Giới thiệu một số hệ thống điện tàu 53000 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống hòa đồng bộ các máy phát / Đinh Quang Bách; Nghd.: Lưu Kim Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 40 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15525, PD/TK 15525 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Lập và quản lý dự án gia công, lắp ráp hệ thống cấp dầu bôi trơn phục vụ động cơ chính tàu hàng 53000 tấn / Nguyễn Văn Oai; Nghd.: TS. Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 173tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08313, Pd/Tk 08313 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
4 | | Nghiên cứu hệ thống trang thiết bị điện tàu 53000 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống báo cháy tự động tàu thuỷ / Vũ Minh Tấn; Nghd.: TS. Lưu kim Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 95 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 07467, PD/TK 07467 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Nghiên cứu, ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn trong việc xây dựng mô hình kiểm tra bền dàn mạn tàu hàng 53000 tấn với sự hỗ trợ của phần mềm Matlab / Đỗ Xuân Diệu; Nghd.: Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 86 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01957 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa hệ động lực tàu hàng 53000 tấn / Trịnh Bá Thực; Nghd.: ThS. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 85 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08355, Pd/Tk 08355 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
7 | | Tổng quan trang thiết bị tàu 53000 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển từ xa diezel-máy phát tàu ô tô 4900 chiếc / Trần Văn Khánh; Nghd.: Đỗ Văn A . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 91 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 13301, PD/TK 13301 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Tổng quan về trang thiết bị điện tàu 53000 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ động cơ lai máy phát / Nguyễn Văn Hoàng; Nghd.:Đào Minh Quân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 71tr.; 30cm+ 04 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 14647, PD/TK 14647 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Tổng quan về trang thiết bị điện tàu 53000tấn. Đi sâu nghiên cứu tính toán lựa chọn cá khí cụ điện trong trạm phát điện mô phỏng / Vũ Văn Chung; Nghd.: Đào Minh Quân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 76tr.; 30cm+ 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 14652, PD/TK 14652 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Trang thiết bị điện tàu 53.000 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống cấp dầu / Nguyễn Văn Cần; Nghd.: Nghd.: Hứa Xuân Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 111 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 07473, PD/TK 07473 Chỉ số phân loại DDC: 21.3 |
11 | | Trang thiết bị điện tàu 53000 tấn. Đi sâu giới thiệu tính toán trạm phát điện / Trần Mạnh Ninh;Nghd.: Bùi Thanh Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 152 tr.; 30 cm+ 01 Tập bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07481, PD/TK 07481 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Trang thiết bị điện tàu 53000 tấn. Đi sâu nghiên cứu các hệ thống điều khiển trong bảng điện chính tàu 53000 tấn / Trương Xuân Hải; Nghd.: Phan Đăng Đào . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 61 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15535, PD/TK 15535 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Trang thiết bị điện tàu 53000 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển diesel-Máy phát tàu 53000 tấn / Phạm Văn Phương; Nghd.: Tống Lâm Tùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 72tr.; 30cm+ 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 14649, PD/TK 14649 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Trang thiết bị điện tàu 53000 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống điện điều khiển diesel lai máy phát chính / Nguyễn Như Bằng; Nghd.: TS. Lưu Kim Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 86 tr.; 30 cm+ 01 Tập bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07478, PD/TK 07478 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Trang thiết bị điện tàu 53000 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống giám sát các thông số buồng máy / Phạm Văn Hải; Nghd.: Lưu Đình Hiếu . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 117tr. ; 30cm + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07461, Pd/Tk 07461 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Trang thiết bị điện tàu 53000 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống lái / Nguyễn Văn Hạnh; Nghd.: Ths. Bùi Văn Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 112 tr.; 30 cm+ 01 Tập bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07480, PD/TK 07480 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Trang thiết bị điện tàu 53000 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống nồi hơi tự động và lập trình điều khiển chương trình đốt nồi tự động / Trần Anh Dũng; Nghd.: . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 120tr. ; 30cm + 06 BV+TBV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07457, Pd/TK 07457 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Trang thiết bị điện tàu 53000 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống quản lý nguồn / Trần Văn Hiển; Nghd.: Lưu Đình Hiếu . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 107tr. ; 30cm + 06 BV+TBV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07459, Pd/TK 07459 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Trang thiết bị điện tàu 53000 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống tự động điều chỉnh điện áp cho các máy phát / Phạm Ngọc Tuyền; Nghd.: Phan Đăng Đào . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 67 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15544, PD/TK 15544 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Trang thiết bị điện tàu 53000 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống xử lý rác thải / Nguyễn Quốc Sử; Nghd.: Ths. Nguyễn Quốc Sử . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 92 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 07472, PD/TK 07472 Chỉ số phân loại DDC: 21.3 |
21 | | Trang thiết bị điện tàu 53000 tấn. Đi sâu nghiên cứu truyền động điện thiết bị làm hàng / Nguyễn Văn Hải; Nghd.: Ths. Đỗ Văn Thoả . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 96 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 07474, PD/TK 07474 Chỉ số phân loại DDC: 21.3 |
22 | | Trang thiết bị điện tàu city of amman(53000 tấn). Đi sâu nghiên cứu trạm phát điện / Trần Nguyên Lượng; Nghd.: Phan Đăng Đào . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 101tr. ; 30cm + 05BV+TBV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07463, Pd/Tk 07463 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |