1 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến hàng khô 5.000 DWT cảng Phước Đông - Long An / Phạm Văn Nam; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 105 tr.; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16977, PD/TK 16977 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | Thiết kế bản vẽ thi công cải tạo, nâng cấp cầu tàu số 4 tiếp nhận tàu 5000 DWT - công ty cổ phần cảng Vật cách - Hải Phòng / Bùi Hải Anh; Nghd.: Lê Thị Hương Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 124 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15883, PD/TK 15883 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu cảng tàu dầu 5000 DWT-Phú Hữu, Tỉnh Đồng Nai / Dương Quang Tiến, Nguyễn Thị Yến, Nguyễn Bảo Sơn; Nghd.: Lê Thị Hương Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18661 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Thiết kế hệ thống lái tàu dầu 5000 DWT/ Phạm Văn Đông; Nghd.: Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 68 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17036, PD/TK 17036 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế kỹ thuật và tổ chức thi công nạo vét luồng Sông Chanh cho tàu 5000 DWT / Nguyễn Văn Sáng; Nghd.: Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 99 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15778, PD/TK 15778 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Thiết kế tổ chức thi công cải tạo, nâng cấp cầu tàu số 4 tiếp nhận tàu 5000 DWT - Công ty Cổ phần cảng Vật Cách - Hải Phòng / Đào Mạnh Cường; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 111 tr. ; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15854, PD/TK 15854 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Thiết kế tổ chức thi công cầu tàu 5000 DWT dự á: Đầu tư xây dựng nâng cấp các cầutàu cảng Long Bình-Phường Long Bình-Quận 9-Tp Hồ Chí Minh / Phạm Ngọc Sơn, Nguyễn Thế Anh, Vũ Đức Thắng; Nghd.: Đoàn Thế Mạnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 113tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17802 Chỉ số phân loại DDC: 627 |