1 | | Lập kế hoạch sửa chữa hệ trục tàu hàng 34000 tấn, lắp máy MAN 6S46MC-C / Đoàn Hữu Mạnh; Nghd.: Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 95 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15487, PD/TK 15487 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34000 tấn tại công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Đình Tuyến; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 120 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15600, PD/TK 15600 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 34000 tấn tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Văn Sơn; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 171tr.; 30cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17609, PD/TK 17609 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 34000 tấn tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Văn Việt, Bùi Văn Tiến, Nguyễn Văn Sơn, Trần Văn Cường; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 143tr.; 30cm+ 04BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17610, PD/TK 17610 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 34000 tấn tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Phạm Văn Toàn, Nguyễn Duy Tài, Mạc Văn Phú; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 179tr.; 30cm+ 01 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17638, PD/TK 17638 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 34000 tấn tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Trần Văn Cường, Bùi Văn Tiến, Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Văn Việt; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 163tr.; 30cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17608, PD/TK 17608 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Nghiên cứu, xây dựng mô phỏng hệ động lực chính diesel tàu chở hàng tổng hợp trọng tải 34000 tấn / Đỗ Đức Lưu, Lương Công Nhớ . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 44, tr.88-92 |
8 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí tàu hàng 34000 tấn / Đoàn Xuân Tùng; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 114 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15476, PD/TK 15476 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 34.000 tấn lắp máy 6UEC45LSE / Ngô Đăng Hơn; Nghd.: Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 118 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15485, PD/TK 15485 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng khô 34000 tấn, lắp máy MAN&BW 6S50MC / Nguyễn Văn An; Nghd.: Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 125 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15474, PD/TK 15474 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa hệ trục lái tàu hàng 34000 tấn / Nguyễn Quốc Hoan; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 74 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15516, PD/TK 15516 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Tìm hiểu kết cấu của bảng điện chính tàu 34.000T. Phân tích, xây dựng quy trình lắp đặt và khai thác hệ thống quạt gió buồng máy của tàu 34.000T/ Hồ Hữu Việt; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16701, PD/TK 16701 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Trang thiết bị điện tàu 34000 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống lái tự động / Trần Văn Sáng; Nghd.: Đinh Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 42 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15718, PD/TK 15718 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Trang thiết bị điện tàu 34000 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống tự động nồi hơi / Bùi Thanh Thùy; Nghd.: Đinh Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 48 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15710, PD/TK 15710 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Trang thiết bị điện tàu 34000 tấn. Nghiên cứu hệ thống làm hàng hãng TTS / Ngô Đức Nghị; Nghd.: Tống Lâm Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 45 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15542, PD/TK 15542 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Trang thiết bị điện tàu 34000T. Đi sâu nghiên cứu thiết kế phần điện động lực hệ thống tời quấn dây tàu thủy / Đoàn Văn Thắng; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 54tr.; 30cm+ 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 14650, PD/TK 14650 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Trang thiết bị điện tàu 34000T. Đi sâu nghiên cứu, thiết kế chức năng ổn định tần số và phân chia tải tác dụng của hệ PMS trên cơ sở vi điều khiển / Bùi Văn Ban; Nghd.: Đinh Anh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 61tr.; 30cm+ 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 14646, PD/TK 14646 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Xây dựng mô hình toán mô phỏng giám sát hoạt động của ME 6S46MC-C7 trên tàu biển chở hàng tổng hợp, tải trọng 34000 tấn / Đỗ Đức Lưu, Nguyễn Biên Thùy, Lê Văn Vang . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 48, tr.13-17 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |