1 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 3.200T tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Cao Văn Đại, Nguyễn Duy Đức, Nguyễn Trịnh Nam Dương; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 124tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 19400, PD/TK 19400 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 3200 tấn, lắp 01 máy chính AKASAKA A31 / Trần Văn Tâm; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 55 tr.; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17039, PD/TK 17039 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng khô 3200 tấn / Nguyễn Danh Tùng, Cao Hữu Việt; Nghd.: Quản Trọng Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 111tr.; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17592, PD/TK 17592 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng khô 3200 tấn, lắp máy chính HANSHIN 6LH32L, công suất 2000 HP, vòng quay 280V/PH / Phạm Khắc Bách; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 112 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15998, PD/TK 15998 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng khô 3200 tấn, lắp máy HANSHIN 6LH34LA / Phạm Văn Hòa; Nghd.: Bùi Thị Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 96 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15521, PD/TK 15521 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa hệ động lực tàu hàng khô 3200 tấn, lắp máy chính AKASAKA - A31 / Phạm Thành Công; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 51 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17044, PD/TK 17044 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Thiết kế tàu chở hàng khô, trọng tải 3200 tấn, vận tốc 13 knot, chạy tuyến biển HCIII / Nguyễn Văn Long; Nghd.: Nguyễn Văn Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 171 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15638, PD/TK 15638 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Thiết kế tàu hàng khô trọng tải 3200 Tấn, vận tốc 12 KNOTS, hoạt động vùng biển cấp hạn chế II / Lê Thị Huyền; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 211 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16875, PD/TK 16875 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
|