1 | | Lập QTCN cho tàu chở hàng 3000DWT tại Công ty Đóng tàu Thái Bình Dương / Nguyễn Đức Thành, Cao Tuấn Anh, Vũ Đức Hiển, Nguyễn Trung Hiếu, Nguyễn Việt Khánh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 159tr. ; 30cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 19396, PD/TK 19396 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến cập tàu 3000 DWT cảng thủy Hoàng Xuân / Nguyễn Vũ Hoài Phương; Nghd.: Nguyễn Trọng Khôi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15886, PD/TK 15886 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến tàu khách 3000 DWT-Cảng An Thới-Huyện Phú Quốc-Tỉnh Kiên Giang / Hoàng Văn Hạ, Đinh Hoàng Hải, Nguyễn Hải Thành; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 143tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18182 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến thiết bị cho tàu 3000 DWT - Trung tâm Điện lực Long Phú - Sóc Trăng / Trịnh Xuân Phương; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 145 tr.; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16973, PD/TK 16973 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu 3000 DWT công ty TNHH MTV Goldriver Phường Hùng Vương-Quận Hồng Bàng-Thành phố Hải Phòng / Lê Thị Mai Anh, Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Bùi Huy Hoàng; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 142tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18179 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Thiết kế bản vẽ thi công và lập biện pháp tổ chức thi công nạo vét duy tu luồng Cửa Hội cho tàu 3.000 DWT / Đoàn Hữu Dũng; Nghd.: Trần Khánh Toàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 84tr.; 30cm+ 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14634, PD/TK 14634 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Thiết kế tổ chức thi công cầu tàu 3000 DWT công ty TNHH thương mại và dịch vụ Nam Bắc / Nguyễn Văn Sang; Nghd.: TS. Phạm Văn Thứ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 136 tr. ; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08635, Pd/Tk 08635 Chỉ số phân loại DDC: 690 |