1 | | Lập QTCN Đóng tàu dầu 22500 DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Văn Hoan; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 128 tr. ; 30 cm +09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16827, PD/TK 16827 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Xuân Thiêm; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 127tr.; 30cm+ 10BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14751, PD/TK 14751 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22.500 DWT tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Vũ Hoàng Long; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 117 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16844, PD/TK 16844 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Duy Khánh; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 137 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15594, PD/TK 15594 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Đức Nhã; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 165 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15685, PD/TK 15685 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Đỗ Hữu Anh; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 144 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15599, PD/TK 15599 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Lê Văn An; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 141 tr.; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16032, PD/TK 16032 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Nguyễn Thế Cương; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 147 tr.; 30 cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16010, PD/TK 16010 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Đặng Văn Ánh, Chu Hoàng Tùng, Phạm Văn Tùng, Trần Ngọc Sơn, Nguyễn Văn Thanh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 120tr.; 30cm+ 01 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17634, PD/TK 17634 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 tấn tại công ty TNHH MTV đóng tàu Nam Triệu / Nguyễn Văn Hòa; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 140 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15631, PD/TK 15631 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Đỗ Thanh Bình; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 134 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15621, PD/TK 15621 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Huy Quốc; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 127 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15625, PD/TK 15625 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Văn Hải; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 153tr.; 30cm+ 10BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14761, PD/TK 14761 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Thế Hùng; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 111 tr.; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15592, PD/TK 15592 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Công Minh; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 117 tr.; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16020, PD/TK 16020 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Nam Triệu / Phạm Mạnh Sơn; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 103 tr.; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16031, PD/TK 16031 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Nam Triệu / Trần Đại Nam; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 120 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15677, PD/TK 15677 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Đặng Văn Hiệp; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 168 tr. ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15597, PD/TK 15597 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 22500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Trần Đức Hoàn; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 134 tr.; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16019, PD/TK 16019 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 22500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Lại Đình Công; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 147tr.; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14773, PD/TK 14773 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 22500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Lê Đình Bình; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 166tr.; 30cm+ 11BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14782, PD/TK 14782 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 22500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Nguyễn Hữu Sơn; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 159tr.; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14753, PD/TK 14753 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 22500 DWT tại công ty đóng tàu Nam Triệu / Mai Văn Duy; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 125 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15630, PD/TK 15630 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng rời 22.500 DWT tại Công ty CNTT Nam Triệu / Nguyễn Văn Huỳnh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 141 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16832, PD/TK 16832 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Nam Triệu / Cao Quang Mạnh; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 114 tr.; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16036, PD/TK 16036 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Trọng Hoàn; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 150tr.; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14760, PD/TK 14760 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 22500 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Thanh Tùng; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 134 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15612, PD/TK 15612 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 22.500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Khổng Thị Bích Ngọc; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 93 tr. ; 30 cm +10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16830, PD/TK 16830 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Bùi Văn Hải; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 122 tr.; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16029, PD/TK 16029 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Lập quy trình công nghệ thi công đóng mới tàu chở hàng khô 22.500 DWT Tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Bá Hải; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 120 tr. ; 30 cm +09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16833, PD/TK 16833 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |