1 | | Lập quy trình công nghệ sửa chữa hệ trục chân vịt tàu hàng 20000 tấn / Đoàn Văn Tuyền; Nghd.: Phan Trung Kiên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 88 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15699, PD/TK 15699 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng rời 20000 tấn, lắp máy 8320ZCd-8 / Lê Anh Tuấn, Nguyễn Công Tuân, Bùi Hữu Thắng; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 129tr.; 30cm+ 07BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17596, PD/TK 17596 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Thiết kế hệ thống lái tàu chở hàng 20000 tấn / Đào Văn Thưởng; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 87tr.; 30cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14805, PD/TK 14805 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Thiết kế hệ thống nồi hơi phụ khí thải tàu hàng khô 20000 T / Đỗ Danh Phong; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 102 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16992, PD/TK 16992 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế tàu dầu trọng tải 20000 tấn lắp máy 9600 CV vùng biển không hạn chế / Trần Đình Đạt; Nghd.: ThS.Nguyễn Văn Võ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 158 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08488, Pd/Tk 08488 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thiết kế tàu dầu trọng tải 20000 tấn, vận tốc 14hl/h, chạy tuyến Vũng Tàu-Đông Âu / Đào Phú Dương; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 182 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08451, Pd/Tk 08451 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu hàng tổng hợp 20000 DWT lắp máy MAN B&W 9L28/32A / Trần Nguyên Thơ; Nghd.: ThS. Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 131 tr. ; 30 cm. + 08 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08357, Pd/Tk 08357 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |