1 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí tàu hàng 14500 tấn / Đoàn Văn Hoàng; Nghd.: Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 95 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16072, PD/TK 16072 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu 14500 tấn / Hà Quang Thành; Nghd.: Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 95 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15507, PD/TK 15507 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Thiết kế hệ thống lái tàu chở hàng khô 14500T / Nguyễn Kim Cương, Nguyễn Đức Quý, Phạm Đức Hanh, Bùi Đức Hiếu; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 67tr.; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18319, PD/TK 18319 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
4 | | Thiết kế tàu chở hàng 14.500 tấn dầu thành phẩm, vận tốc 12.5 KNOTS, hoạt động vùng biển không hạn chế / Nguyễn Tiến Phúc, Lê Triệu Phúc, Đỗ Văn Nam; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 212tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 19407, PD/TK 19407 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế tàu chở hàng rời, trọng tải 14500 tấn, chạy cấp KHC, vận tốc 13 knots / Vũ Nam Anh; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 162 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15658, PD/TK 15658 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thiết kế tàu chở hàng rời. trọng tải 14500 tấn, tốc độ 13,5hl/h chạy cấp không hạn chế / Đỗ Văn Chinh; Nghd.: ThS.Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 120 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08484, Pd/Tk 08484 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
|