1 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu dầu 13500 tấn tại CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Đình Hữu; Nghd.:Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 149 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16131, PD/TK 16131 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng dầu 13500 tấn tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Quốc Huy; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 126 tr.; 30 cm + 126 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16130, PD/TK 16130 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng dầu 13500 tấn tại công ty CNTT Phà Rừng / Lê Văn Trường; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 94 tr.; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16015, PD/TK 16015 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình lắp ráp hệ trục-máy chính tàu dầu 13500 DWT lắp máy MAN B&W 7S35MC / Vũ Văn Hải; Nghd.: ThS. Bùi Đức Tám . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 78 tr. ; 30 cm. + 6 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08342, Pd/Tk 08342 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
5 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục chân vịt tàu dầu hóa chất 13500 tấn / Trịnh Văn Hợp; Nghd.: TS. Trần Quốc Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 87tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08310, Pd/Tk 08310 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
6 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu dầu 13500 T, lắp máy AKASAKA 7UCE37LSII / Đỗ Đăng Thuận; Nghd.: Phạm Ngọc Tuyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 68 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16994, PD/TK 16994 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 13500 tấn lắp 01 máy chính WARTSILA X35-B-R2 / Nguyễn Bá Thuyết; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 119 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16000, PD/TK 16000 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng dầu 13500 tấn, lắp máy MAN B&W 8L35MC / Trần Văn Tuấn; Nghd.: Bùi Thị Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 86 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16075, PD/TK 16075 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu hàng 13.500 tấn / Nguyễn Văn Tuấn; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 131 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15482, PD/TK 15482 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Thiết kế hệ thống lái tàu chở dầu 13500T / Cao Sơn Dương; Nghd.:TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 89 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07713, Pd/Tk 07713 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
11 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu chở hàng 13500 tấn, lắp máy chính MAN B&W 6L35-MC6 / Nguyễn Văn Hà; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 85tr.; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14802, PD/TK 14802 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa hệ trục - máy chính tàu 13500 tấn / Đinh Văn Đông; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 75 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15999, PD/TK 15999 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Thiết kế quy trình sửa chữa động cơ Diesel 6N18AL-SV công suất 515 kW, lắp trên tàu chở dầu 13500T / Phạm Hải Hưng; Nghd.: Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 98 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17016, PD/TK 17016 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Thiết kế trang trí hệ động lực tàu chở dầu 13500 tấn, máy chính MAK 6M43C / Nguyễn Văn Nhàn; Nghd.: ThS. Nguyễn Anh Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 104 tr. ; 30 cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09682, PD/TK 09682 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu chở dầu 13500T lắp máy MAN B&W 7S35MC / Phạm Ngọc Việt; Nghd.: ThS. Nguyễn Anh Việt . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2008 . - 113 tr. ; 30 cm + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07714, Pd/Tk 07714 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
16 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu dầu 13500 tấn lắp máy MAN B&W 7S35MC / Lê Văn Sơn; Nghd.: Phan Trung Kiên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 103 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15479, PD/TK 15479 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu dầu 13500 tấn, lắp máy MAN B&W 7S35MC / Hà Thanh Tú, Nghd.: ThS.Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 132 tr. ; 30 cm. + 07 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08360, Pd/Tk 08360 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
18 | | Tính toán thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy tàu chở dầu 13500 T / Lương Thanh Long; Nghd.: Lê Đình Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 82 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15692, PD/TK 15692 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |